Profilerr
Burmylov
Burmylov
🇺🇦

Denis Buraga 17 tuổi

  • 1.04
    Xếp hạng
  • 0.63
    DPR
  • 72.43
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 71.08
    ADR
  • 0.69
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của Burmylov

Thu nhập
$326
Số mạng giết mỗi vòng
0.69
Bắn trúng đầu
26%
Vòng đấu
8 334
Bản đồ
376
Trận đấu
156

Thống kê của Burmylov trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.05
KAST
72.43
Hỗ trợ
0.19
ADR
71.08
Lần chết
0.63
Xếp hạng
1.04

Thống kê của Burmylov trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
BC.Game EsportsW
2 : 0
fnaticL
Tổng21 (7)3 (0)26-561.45%55.551
Mirage10 (2)0 (0)10057.944.40
Train11 (5)3 (0)16-56566.71
fnaticW
2 : 1
NexusL
Tổng49 (9)12 (4)42767.1%70.472
Nuke10 (3)0 (0)12-25072.4-1
Ancient27 (2)5 (3)161178.677.51
Inferno12 (4)7 (1)14-272.761.52
fnaticL
1 : 2
PARIVISIONW
Tổng40 (13)8 (3)41-166.5%68.67-2
Ancient14 (7)6 (1)14076.593.40
Mirage15 (1)2 (2)14158.352.2-1
Train11 (5)0 (0)13-264.760.4-1
fnaticL
1 : 2
OGW
Tổng42 (18)13 (2)41177.4%68.332
Ancient15 (6)4 (0)1058080.52
Mirage14 (5)3 (1)14082.662.33
Inferno13 (7)6 (1)17-469.662.2-3
Apogee EsportsW
2 : 0
fnaticL
Tổng29 (10)7 (3)33-460%53.22
Anubis22 (7)5 (2)1937075.24
Mirage7 (3)2 (1)14-75031.2-2
NIPL
0 : 2
fnaticW
Tổng26 (12)3 (0)18878.45%67.251
Mirage11 (4)0 (0)9262.563.21
Ancient15 (8)3 (0)9694.471.30
9 PandasL
1 : 2
fnaticW
Tổng52 (23)5 (2)351773.27%77.936
Nuke10 (6)0 (0)11-168.860.8-1
Mirage15 (4)2 (1)12372.764.72
Ancient27 (13)3 (1)121578.3108.35
fnaticW
2 : 1
Leo TeamL
Tổng54 (16)15 (2)431182.97%91.534
Anubis16 (7)9 (0)24-873.376.21
Train17 (1)3 (2)71081.285.20
Mirage21 (8)3 (0)12994.4113.23
Dynamo EclotL
1 : 2
fnaticW
Tổng55 (15)16 (4)55073.97%67.93
Mirage25 (7)4 (2)23270763
Nuke11 (4)7 (1)18-772.762.53
Inferno19 (4)5 (1)14579.265.2-3
Partizan EsportL
0 : 2
fnaticW
Tổng38 (16)7 (4)251374.15%84.5-2
Inferno17 (10)3 (2)1347086.60
Mirage21 (6)4 (2)12978.382.4-2