- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- birdfromsky
Hồ sơ của birdfromsky
- Thu nhập
- $84 768
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.59
- Bắn trúng đầu
- 24%
- Vòng đấu
- 28 300
- Bản đồ
- 1 042
- Trận đấu
- 454
Thống kê của birdfromsky trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.09
- KAST
- 70.42
- Hỗ trợ
- 0.27
- ADR
- 71.96
- Lần chết
- 0.69
- Xếp hạng
- 0.86
Thống kê của birdfromsky trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 1 : 0 L | Tổng | 11 (5) | 10 (6) | 13 | -2 | 73.7% | 63.2 | -3 |
Inferno | 11 (5) | 10 (6) | 13 | -2 | 73.7 | 63.2 | -3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 13 (9) | 7 (1) | 10 | 3 | 80% | 70.8 | 0 |
Nuke | 13 (9) | 7 (1) | 10 | 3 | 80 | 70.8 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 12 (4) | 11 (3) | 16 | -4 | 82.6% | 69.7 | -1 |
Inferno | 12 (4) | 11 (3) | 16 | -4 | 82.6 | 69.7 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 12 (3) | 12 (7) | 22 | -10 | 56.7% | 53.5 | -3 |
Ancient | 12 (3) | 12 (7) | 22 | -10 | 56.7 | 53.5 | -3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 8 (3) | 9 (5) | 7 | 1 | 87.5% | 51.2 | 3 |
Inferno | 8 (3) | 9 (5) | 7 | 1 | 87.5 | 51.2 | 3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 23 (13) | 22 (8) | 34 | -11 | 65.85% | 71.5 | -3 |
Inferno | 11 (4) | 7 (2) | 16 | -5 | 60.9 | 69.9 | -2 | |
Overpass | 12 (9) | 15 (6) | 18 | -6 | 70.8 | 73.1 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 27 (11) | 13 (2) | 35 | -8 | 67% | 67.65 | -3 |
Nuke | 18 (9) | 7 (0) | 20 | -2 | 69 | 73.7 | -1 | |
Inferno | 9 (2) | 6 (2) | 15 | -6 | 65 | 61.6 | -2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 28 (12) | 17 (7) | 36 | -8 | 65.1% | 65.25 | -3 |
Mirage | 7 (5) | 7 (4) | 13 | -6 | 58.8 | 55.5 | -3 | |
Anubis | 21 (7) | 10 (3) | 23 | -2 | 71.4 | 75 | 0 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 35 (10) | 23 (9) | 50 | -15 | 62.83% | 54.47 | -2 |
Ancient | 15 (4) | 13 (6) | 15 | 0 | 66.7 | 50.6 | 0 | |
Nuke | 12 (3) | 1 (0) | 16 | -4 | 60.9 | 61.2 | 0 | |
Overpass | 8 (3) | 9 (3) | 19 | -11 | 60.9 | 51.6 | -2 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 38 (21) | 29 (11) | 50 | -12 | 69.97% | 61.73 | -8 |
Anubis | 17 (11) | 10 (5) | 20 | -3 | 72.4 | 68.4 | -1 | |
Inferno | 14 (6) | 13 (6) | 14 | 0 | 75 | 69.9 | -3 | |
Ancient | 7 (4) | 6 (0) | 16 | -9 | 62.5 | 46.9 | -4 |
Trận đấu
Thứ Ba 16 Thg 1 2024
Thứ Bảy 13 Thg 1 2024
Thứ Năm 11 Thg 1 2024
Thứ Tư 10 Thg 1 2024
Thứ Ba 09 Thg 1 2024
Thứ Hai 27 Thg 11 2023
Thứ Ba 21 Thg 11 2023
Thứ Năm 16 Thg 11 2023
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
PGL Major Copenhagen: Europe Open Qualifier #4 2024 - |
PGL Major Copenhagen: Europe Open Qualifier #3 2024 - |
PGL Major Copenhagen: Europe Open Qualifier #2 2024 - |
PGL Major Copenhagen: Europe Open Qualifier #1 2024 - |
CCT Online Finals: Season 4 2023 - |