Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của BaN4na
- Thu nhập
- $443
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.62
- Bắn trúng đầu
- 34%
- Vòng đấu
- 2 467
- Bản đồ
- 106
- Trận đấu
- 63
Thống kê của BaN4na trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 66.94
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 68.99
- Lần chết
- 0.72
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của BaN4na trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 1 : 0 L | Tổng | 15 (7) | 0 (0) | 13 | 2 | 66.7% | 73.1 | 2 |
Nuke | 15 (7) | 0 (0) | 13 | 2 | 66.7 | 73.1 | 2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 18 (8) | 11 (1) | 13 | 5 | 85.7% | 90.2 | 2 |
Ancient | 18 (8) | 11 (1) | 13 | 5 | 85.7 | 90.2 | 2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 23 (9) | 3 (1) | 17 | 6 | 78.3% | 82.6 | -1 |
Anubis | 23 (9) | 3 (1) | 17 | 6 | 78.3 | 82.6 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 13 (7) | 2 (0) | 9 | 4 | 83.3% | 82.3 | 4 |
Mirage | 13 (7) | 2 (0) | 9 | 4 | 83.3 | 82.3 | 4 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 5 (5) | 1 (0) | 14 | -9 | 33.3% | 58.4 | -2 |
Dust2 | 5 (5) | 1 (0) | 14 | -9 | 33.3 | 58.4 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 12 (7) | 2 (1) | 15 | -3 | 66.7% | 78.6 | 1 |
Ancient | 12 (7) | 2 (1) | 15 | -3 | 66.7 | 78.6 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 5 (2) | 0 (0) | 13 | -8 | 23.1% | 45.2 | -5 |
Nuke | 5 (2) | 0 (0) | 13 | -8 | 23.1 | 45.2 | -5 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 17 (11) | 6 (0) | 12 | 5 | 77.3% | 102.6 | 0 |
Inferno | 17 (11) | 6 (0) | 12 | 5 | 77.3 | 102.6 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 16 (7) | 5 (1) | 16 | 0 | 72.7% | 75.7 | 2 |
Inferno | 16 (7) | 5 (1) | 16 | 0 | 72.7 | 75.7 | 2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 19 (11) | 5 (1) | 19 | 0 | 58.3% | 86.8 | 3 |
Ancient | 19 (11) | 5 (1) | 19 | 0 | 58.3 | 86.8 | 3 |
Trận đấu
Chủ Nhật 26 Tháng 3 2023
Thứ Bảy 25 Tháng 3 2023
Thứ Năm 17 Tháng 11 2022
Thứ Ba 18 Tháng 10 2022
Thứ Ba 20 Tháng 9 2022
Thứ Hai 12 Tháng 9 2022
Thứ Hai 15 Tháng 8 2022
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
BrisVegas: Autumn 2023 - |
ESL ANZ Champs: Season 15 2022 - |
IEM Road to Rio: Oceania Open Qualifier #1 2022 - |