Profilerr
Freeman
Freeman
🇭🇰

Winghei Cheung 24 tuổi

  • 1.11
    Xếp hạng
  • 0.67
    DPR
  • 70.58
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 75.6
    ADR
  • 0.69
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của Freeman

Thu nhập
$87 104
Số mạng giết mỗi vòng
0.69
Bắn trúng đầu
32%
Vòng đấu
7 526
Bản đồ
290
Trận đấu
151

Thống kê của Freeman trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.04
KAST
70.58
Hỗ trợ
0.16
ADR
75.6
Lần chết
0.67
Xếp hạng
1.11

Thống kê của Freeman trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
NewhappyW
2 : 0
TYLOOL
Tổng32 (14)13 (3)48-1667.9%54.5-1
Ancient11 (6)2 (0)23-1255.246.6-4
Anubis21 (8)11 (3)25-480.662.43
Lynn VisionW
2 : 0
TYLOOL
Tổng34 (16)9 (1)39-573.45%65.25-4
Ancient18 (10)6 (1)19-176.969.3-2
Inferno16 (6)3 (0)20-47061.2-2
EruptionW
1 : 0
TYLOOL
Tổng25 (9)6 (2)23272.4%105.73
Ancient25 (9)6 (2)23272.4105.73
Lynn VisionW
1 : 0
TYLOOL
Tổng19 (7)2 (1)19073.1%65.9-1
Anubis19 (7)2 (1)19073.165.9-1
Steel HelmetW
1 : 0
TYLOOL
Tổng16 (7)3 (2)15172.4%49.81
Inferno16 (7)3 (2)15172.449.81
Lynn VisionW
2 : 1
TYLOOL
Tổng56 (16)16 (6)57-169.27%70.82
Ancient20 (4)9 (6)1737688.43
Nuke26 (8)6 (0)23373.574.8-1
Anubis10 (4)1 (0)17-758.349.20
TYLOOW
1 : 0
Steel HelmetL
Tổng17 (10)2 (2)16188.5%60.3-1
Inferno17 (10)2 (2)16188.560.3-1
NKTL
0 : 1
TYLOOW
Tổng20 (7)4 (1)71381%82.32
Ancient20 (7)4 (1)7138182.32
Rare AtomW
2 : 0
TYLOOL
Tổng24 (15)11 (4)38-1471.75%53.052
Ancient11 (7)5 (2)19-860.751.50
Inferno13 (8)6 (2)19-682.854.62
TYLOOW
2 : 0
Invictus IntL
Tổng53 (26)16 (2)46780.7%90.63
Ancient23 (9)6 (1)2307079.80
Mirage30 (17)10 (1)23791.4101.43