Profilerr
Andrew
Andrew
🇺🇸

Andrew Burrell 24 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.66
      DPR
    • 69.17
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 67.27
      ADR
    • 0.67
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của Andrew

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.67
    Bắn trúng đầu
    23%
    Vòng đấu
    3 100
    Bản đồ
    128
    Trận đấu
    58

    Thống kê của Andrew trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.07
    KAST
    69.17
    Hỗ trợ
    0.17
    ADR
    67.27
    Lần chết
    0.66
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của Andrew trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    LimitlessL
    0 : 2
    jahsdnmasjdm v2W
    Tổng30 (15)8 (1)32-267.95%77.64
    Mirage13 (7)3 (0)14-152.668.31
    Inferno17 (8)5 (1)18-183.386.93
    Revenge NationW
    2 : 1
    LimitlessL
    Tổng28 (11)13 (6)33-568.73%60.67-2
    Anubis11 (5)4 (3)12-156.270.8-3
    Inferno11 (4)7 (3)9283.362.13
    Ancient6 (2)2 (0)12-666.749.1-2
    LimitlessW
    2 : 0
    Team AetherL
    Tổng40 (19)17 (7)39167.85%65.7-3
    Nuke9 (6)3 (0)15-657.951.1-3
    Dust231 (13)14 (7)24777.880.30
    LimitlessW
    2 : 1
    Perseverance GamingL
    Tổng46 (20)8 (4)311578.4%74.475
    Nuke18 (11)3 (1)10882.664.93
    Anubis16 (3)3 (2)7984.277.63
    Inferno12 (6)2 (1)14-268.480.9-1
    Perseverance GamingW
    2 : 0
    TSM ImpactL
    Tổng33 (15)6 (2)181584.2%83.051
    Nuke15 (7)5 (2)8773.780.70
    Anubis18 (8)1 (0)10894.785.41
    LostRecognitionL
    0 : 2
    Perseverance GamingW
    Tổng28 (9)12 (4)22689%703
    Ancient12 (4)6 (4)6694.754.93
    Nuke16 (5)6 (0)16083.385.10
    Perseverance GamingL
    0 : 2
    E-Xolos LAZERW
    Tổng23 (7)5 (2)25-267.9%60.20
    Nuke13 (4)2 (1)12165.267.30
    Ancient10 (3)3 (1)13-370.653.10
    LOSW
    2 : 1
    WICKEDL
    Tổng54 (17)9 (5)46875.37%66.976
    Ancient12 (4)2 (1)13-181.258.91
    Anubis26 (8)5 (3)20672.265.87
    Nuke16 (5)2 (1)13372.776.2-2
    WICKEDL
    0 : 2
    vagrantsW
    Tổng25 (6)6 (1)26-165.7%74.256
    Nuke12 (4)3 (0)14-266.772.64
    Overpass13 (2)3 (1)12164.775.92
    ReasonW
    2 : 1
    Eros WhiteL
    Tổng34 (7)9 (4)43-958.9%61.073
    Anubis21 (5)3 (2)14766.788.84
    Nuke8 (0)5 (1)15-77055.50
    Inferno5 (2)1 (1)14-94038.9-1