Profilerr
7kick
7kick
🇷🇴

Radut Dragos Cristian 19 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.7
      DPR
    • 67.8
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 71.46
      ADR
    • 0.62
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của 7kick

    Thu nhập
    $263
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.62
    Bắn trúng đầu
    32%
    Vòng đấu
    2 551
    Bản đồ
    112
    Trận đấu
    48

    Thống kê của 7kick trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.02
    KAST
    67.8
    Hỗ trợ
    0.2
    ADR
    71.46
    Lần chết
    0.7
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của 7kick trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Permitta EsportsW
    2 : 0
    NexusL
    Tổng27 (15)19 (2)37-1076.65%76.5-3
    Ancient12 (7)7 (0)18-678.373-1
    Nuke15 (8)12 (2)19-47580-2
    EYEBALLERSW
    2 : 1
    NexusL
    Tổng55 (18)14 (1)70-1567.3%64.4-9
    Ancient15 (4)4 (0)17-27579.2-3
    Nuke35 (11)5 (0)33274.566.4-3
    Inferno5 (3)5 (1)20-1552.447.6-3
    Gaimin GladiatorsL
    0 : 2
    NexusW
    Tổng29 (20)11 (0)25475.6%85.80
    Dust217 (12)5 (0)15276.291.30
    Inferno12 (8)6 (0)1027580.30
    G2 AresW
    2 : 0
    NexusL
    Tổng23 (14)7 (1)33-1058.7%70.9-5
    Dust29 (3)4 (1)15-663.271.4-2
    Anubis14 (11)3 (0)18-454.270.4-3
    NexusW
    2 : 1
    SpaceL
    Tổng42 (25)13 (3)42067.73%79.03-4
    Anubis14 (6)2 (0)11380100.50
    Dust213 (11)5 (3)15-25557-2
    Nuke15 (8)6 (0)16-168.279.6-2
    Zero TenacityW
    2 : 0
    NexusL
    Tổng19 (11)9 (3)30-1153.35%51.3-4
    Dust212 (9)1 (0)17-543.556.1-3
    Inferno7 (2)8 (3)13-663.246.5-1
    GenOneW
    2 : 0
    NexusL
    Tổng24 (16)5 (0)34-1058.75%71.057
    Anubis11 (7)1 (0)14-35574.94
    Nuke13 (9)4 (0)20-762.567.23
    DMSW
    2 : 0
    NexusL
    Tổng25 (19)12 (2)36-1154.6%70.95-5
    Anubis17 (11)4 (1)1615584.6-1
    Mirage8 (8)8 (1)20-1254.257.3-4
    EYEBALLERSL
    0 : 2
    NexusW
    Tổng41 (23)12 (2)45-474.4%79.25-1
    Nuke20 (11)3 (0)23-365.581.2-2
    Ancient21 (12)9 (2)22-183.377.31
    Lynn VisionW
    2 : 0
    NexusL
    Tổng24 (12)12 (1)29-572.5%69.2-3
    Nuke11 (6)5 (0)15-47069.9-2
    Dust213 (6)7 (1)14-17568.5-1