Profilerr
hAdji
hAdji
🇫🇷

Ali Haïnouss 28 tuổi

  • 1.06
    Xếp hạng
  • 0.65
    DPR
  • 72.91
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 78.98
    ADR
  • 0.72
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của hAdji

Thu nhập
$94 045
Số mạng giết mỗi vòng
0.72
Bắn trúng đầu
37%
Vòng đấu
22 405
Bản đồ
852
Trận đấu
387

Thống kê của hAdji trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.03
KAST
72.91
Hỗ trợ
0.17
ADR
78.98
Lần chết
0.65
Xếp hạng
1.06

Thống kê của hAdji trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
PARIVISIONW
2 : 1
3DMAXL
Tổng35 (18)18 (2)42-768.13%64.33-1
Ancient8 (5)9 (0)12-469.665.7-1
Vertigo12 (6)7 (2)15-365.267.61
Anubis15 (7)2 (0)15069.659.7-1
3DMAXL
0 : 1
forZeW
Tổng15 (6)2 (0)12383.3%58.71
Nuke15 (6)2 (0)12383.358.71
3DMAXL
1 : 2
fnaticW
Tổng41 (29)10 (0)41072.53%66.93-7
Anubis14 (13)4 (0)15-170.869.5-1
Overpass18 (12)3 (0)15376.278-4
Mirage9 (4)3 (0)11-270.653.3-2
MonteL
0 : 2
3DMAXW
Tổng33 (14)11 (4)24983.7%90.950
Nuke17 (6)5 (0)11682.4112.51
Vertigo16 (8)6 (4)1338569.4-1
3DMAXW
2 : 0
ECSTATICL
Tổng18 (13)4 (0)17183.3%71.65
Overpass18 (13)4 (0)17183.371.65
9 PandasW
2 : 1
3DMAXL
Tổng40 (19)14 (3)44-472.57%60.8-4
Nuke20 (11)4 (1)17366.784.4-2
Overpass4 (3)3 (0)11-77021.4-1
Ancient16 (5)7 (2)1608176.6-1
Into The BreachL
1 : 2
3DMAXW
Tổng33 (18)18 (2)42-975.07%68.434
Inferno3 (2)2 (0)15-125039.3-2
Ancient12 (6)8 (0)14-295.2762
Anubis18 (10)8 (2)13580904
3DMAXL
0 : 1
Movistar KOIW
Tổng13 (7)3 (0)16-361.9%64.53
Nuke13 (7)3 (0)16-361.964.53
3DMAXL
0 : 1
Team FalconsW
Tổng19 (11)5 (1)17276.2%93.61
Nuke19 (11)5 (1)17276.293.61
3DMAXL
0 : 2
ApeksW
Tổng23 (12)6 (1)29-666%64.150
Ancient13 (8)2 (0)15-268.474.8-1
Inferno10 (4)4 (1)14-463.653.51