CS2
W

W
L
Trận đấu Underground ESC — MANTRA
- Thông tin giải đấu
- ESL Challenger League: Oceania season 49 2025
- Thông tin ngày
0 : 1

MANTRA🇦🇺
- Giải đấu
- ESL Challenger League: Oceania season 49 2025
- Bản đồ
- Dust2
8 : 13
Đội chơi và người chơi
Thông kê của người chơi
![]() Underground ESC | Bản đồ | K (HS) | A (F) | D | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 (4) | 7 (2) | 13 | 6 | 81% | 100.2 | 4 | |
1 | 12 (6) | 2 (0) | 15 | -3 | 66.7% | 56.4 | -2 | |
1 | 14 (10) | 4 (0) | 16 | -2 | 61.9% | 72.6 | 1 | |
1 | 12 (6) | 5 (1) | 16 | -4 | 71.4% | 64.9 | 0 | |
rahley🇦🇺 | 1 | 12 (6) | 3 (1) | 13 | -1 | 66.7% | 57.2 | -2 |
Kết quả trận đấu
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | |||||||||||||||||||||
![]() |
![]() Underground ESC | K (HS) | A (F) | D | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19 (4) | 7 (2) | 13 | 6 | 81% | 100.2 | 4 | |
12 (6) | 2 (0) | 15 | -3 | 66.7% | 56.4 | -2 | |
14 (10) | 4 (0) | 16 | -2 | 61.9% | 72.6 | 1 | |
12 (6) | 5 (1) | 16 | -4 | 71.4% | 64.9 | 0 | |
rahley🇦🇺 | 12 (6) | 3 (1) | 13 | -1 | 66.7% | 57.2 | -2 |
Những trận đấu trước
Thứ Năm 03 Tháng 4 2025
Thứ Tư 02 Tháng 4 2025
Thứ Tư 09 Tháng 4 2025
Thứ Tư 02 Tháng 4 2025
Lịch sử đối đầu Underground ESC và MANTRA
2024

MANTRA
2 : 0

Underground ESC

ESL Challenger League: Oceania Relegation season 48 2024