- Profilerr
- CS2
- Các trận đấu CS2: Đã kết thúc
- ALTERNATE aTTaX và INVSN Team
CS2
Trận đấu ALTERNATE aTTaX — INVSN Team
- Thông tin giải đấu
- OMEN WGR European Challenge: Closed Qualifier 2023
- Thông tin ngày
1 : 2
- Giải đấu
- OMEN WGR European Challenge: Closed Qualifier 2023
Đội chơi và người chơi
Thông kê của người chơi
INVSN Team | Bản đồ | K (HS) | A (F) | D | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 48 (7) | 12 (7) | 56 | -8 | 68.03% | 57.4 | 7 | |
3 | 47 (28) | 13 (0) | 58 | -11 | 65.2% | 70.93 | -6 | |
3 | 53 (20) | 10 (1) | 55 | -2 | 58.2% | 65.33 | 3 | |
3 | 58 (28) | 19 (0) | 58 | 0 | 73.93% | 80.47 | 0 | |
3 | 62 (43) | 12 (2) | 56 | 6 | 66.83% | 76.07 | 6 |
Kết quả trận đấu
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
INVSN Team | K (HS) | A (F) | D | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 (1) | 4 (3) | 18 | -8 | 71.4% | 60.3 | 3 | |
15 (7) | 2 (0) | 17 | -2 | 61.9% | 80.8 | -2 | |
7 (5) | 1 (0) | 15 | -8 | 42.9% | 48.2 | 1 | |
16 (7) | 7 (0) | 16 | 0 | 85.7% | 83.2 | 1 | |
12 (9) | 2 (0) | 17 | -5 | 61.9% | 66.7 | 2 |