Profilerr
Spiidi
Spiidi
🇩🇪

Timo Richter 28 tuổi

  • 0.98
    Xếp hạng
  • 0.64
    DPR
  • 70.34
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 72.33
    ADR
  • 0.62
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của Spiidi

Thu nhập
$199 083
Số mạng giết mỗi vòng
0.62
Bắn trúng đầu
25%
Vòng đấu
32 962
Bản đồ
1 226
Trận đấu
588

Thống kê của Spiidi trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.05
KAST
70.34
Hỗ trợ
0.19
ADR
72.33
Lần chết
0.64
Xếp hạng
0.98

Thống kê của Spiidi trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
BIG AcademyL
0 : 2
ALTERNATE aTTaXW
Tổng38 (14)17 (5)241485.9%92.41
Anubis18 (7)8 (2)12681.889.62
Vertigo20 (7)9 (3)1289095.2-1
ALTERNATE aTTaXL
1 : 3
Preasy EsportW
Tổng53 (31)19 (3)66-1373.45%69.552
Ancient12 (7)4 (0)16-476.265.2-3
Anubis15 (11)3 (0)1508768.42
Vertigo17 (9)8 (3)19-27581.73
Inferno9 (4)4 (0)16-755.662.90
GODSENTL
1 : 2
ALTERNATE aTTaXW
Tổng26 (14)16 (2)43-1777.43%55.87-6
Overpass8 (4)8 (2)16-868.247.6-3
Ancient11 (6)4 (0)18-770.863.51
Nuke7 (4)4 (0)9-293.356.5-4
SproutL
0 : 2
ALTERNATE aTTaXW
Tổng15 (9)11 (0)18-389.45%63.20
Inferno6 (4)6 (0)10-478.951.2-1
Overpass9 (5)5 (0)8110075.21
ALTERNATE aTTaXL
0 : 2
AnonymoW
Tổng22 (13)11 (5)33-1162.3%55.751
Ancient14 (8)6 (3)16-266.763.83
Inferno8 (5)5 (2)17-957.947.7-2
ALTERNATE aTTaXW
2 : 1
sYnckL
Tổng49 (23)10 (1)351477.17%80.430
Mirage24 (10)4 (1)111383.395.51
Overpass10 (7)2 (0)15-56044.9-3
Anubis15 (6)4 (0)9688.2100.92
ALTERNATE aTTaXW
2 : 0
EntropiqL
Tổng27 (13)9 (1)23486.65%80.651
Inferno14 (5)6 (1)11395.577.72
Anubis13 (8)3 (0)12177.883.6-1
ALTERNATE aTTaXL
1 : 2
Guild EaglesW
Tổng62 (32)23 (1)441880.6%101.734
Overpass25 (13)4 (1)101590111.22
Anubis15 (9)8 (0)15081.895.62
Ancient22 (10)11 (0)1937098.40
SpaceL
0 : 2
ALTERNATE aTTaXW
Tổng27 (16)11 (0)23479.2%74.31
Anubis15 (9)7 (0)1148783.31
Mirage12 (7)4 (0)12071.465.30
Aurora GamingW
2 : 0
ALTERNATE aTTaXL
Tổng19 (7)7 (0)27-868.6%60.4-3
Anubis10 (5)5 (0)17-768.476.3-2
Inferno9 (2)2 (0)10-168.844.5-1