Profilerr
zed
zed
🇨🇭

Abiseck Baskaran 24 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.67
      DPR
    • 69.14
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 71.38
      ADR
    • 0.65
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của zed

    Thu nhập
    $6 833
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.65
    Bắn trúng đầu
    34%
    Vòng đấu
    1 431
    Bản đồ
    57
    Trận đấu
    25

    Thống kê của zed trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.04
    KAST
    69.14
    Hỗ trợ
    0.17
    ADR
    71.38
    Lần chết
    0.67
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của zed trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Sans VergogneW
    2 : 1
    KINGZZZL
    Tổng49 (17)8 (2)52-362.23%69.07-3
    Inferno19 (8)1 (0)14573.164.40
    Nuke11 (3)3 (0)16-56070.10
    Overpass19 (6)4 (2)22-353.672.7-3
    CaseW
    2 : 0
    BabosL
    Tổng31 (11)9 (1)40-960.95%68.75-6
    Inferno18 (5)5 (1)21-365.472.2-1
    Anubis13 (6)4 (0)19-656.565.3-5
    SAWW
    2 : 0
    BabosL
    Tổng14 (4)5 (1)39-2549.9%49.3-6
    Inferno10 (2)4 (1)22-1260.958.8-2
    Vertigo4 (2)1 (0)17-1338.939.8-4
    BabosW
    3 : 2
    Lausanne-Sport EsportsL
    Tổng112 (56)33 (4)941876.28%94.1-3
    Inferno18 (13)11 (1)14491.7105.7-2
    Mirage28 (13)5 (1)18107597.60
    Dust226 (17)6 (0)21573.3104.20
    Vertigo9 (1)6 (0)20-1159.343.6-2
    Ancient31 (12)5 (2)211082.1119.41
    BabosW
    2 : 0
    NoNamersL
    Tổng39 (25)9 (3)46-760.95%63.450
    Overpass20 (12)1 (0)20053.363.41
    Dust219 (13)8 (3)26-768.663.5-1
    Lausanne-Sport EsportsW
    2 : 0
    mYinsanityL
    Tổng41 (24)6 (1)38380.35%70.35-1
    Inferno19 (12)1 (0)12786.473.91
    Mirage22 (12)5 (1)26-474.366.8-2
    GAIJINW
    2 : 0
    Red InstinctL
    Tổng32 (14)11 (5)35-370.65%67.45-3
    Dust215 (6)7 (4)18-365.470.7-2
    Inferno17 (8)4 (1)17075.964.2-1
    Red InstinctL
    1 : 2
    GAIJINW
    Tổng46 (31)11 (1)49-367.3%65.471
    Mirage17 (10)6 (1)19-261.583.61
    Inferno19 (14)0 (0)16382.162.20
    Nuke10 (7)5 (0)14-458.350.60
    GAIJINW
    2 : 0
    PriFuL
    Tổng35 (19)7 (1)231282%84.93
    Mirage16 (7)4 (1)12478.373.22
    Overpass19 (12)3 (0)11885.796.61
    EndpointW
    2 : 0
    GAIJINL
    Tổng14 (10)3 (1)35-2147.2%43.55-1
    Mirage5 (3)0 (0)18-1344.431.80
    Overpass9 (7)3 (1)17-85055.3-1