Profilerr
yvro
yvro
🇵🇱

Hubert Kapcewicz 19 tuổi

  • N/A
    Xếp hạng
  • 0.69
    DPR
  • 73.98
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 79.33
    ADR
  • 0.75
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của yvro

Số mạng giết mỗi vòng
0.75
Bắn trúng đầu
38%
Vòng đấu
942
Bản đồ
42
Trận đấu
19

Thống kê của yvro trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.04
KAST
73.98
Hỗ trợ
0.23
ADR
79.33
Lần chết
0.69
Xếp hạng
N/A

Thống kê của yvro trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
AnonymoW
2 : 1
Apogee EsportsL
Tổng9 (3)1 (0)12-364.3%73.3-1
Nuke9 (3)1 (0)12-364.373.3-1
AnonymoL
0 : 2
The SuspectW
Tổng25 (9)3 (0)30-561.45%72.5-2
Dust215 (6)3 (0)16-166.784.91
Mirage10 (3)0 (0)14-456.260.1-3
DMSW
2 : 1
AnonymoL
Tổng54 (26)13 (1)46874.17%82.571
Anubis20 (12)6 (1)15589.383.62
Mirage18 (6)4 (0)16268.273.20
Ancient16 (8)3 (0)1516590.9-1
UNiTY esportsW
2 : 0
AnonymoL
Tổng32 (13)9 (3)29370.85%79.13
Mirage17 (8)5 (3)1257580.81
Nuke15 (5)4 (0)17-266.777.42
Into The BreachW
2 : 0
AnonymoL
Tổng27 (16)10 (2)27081.25%93.84
Ancient12 (9)5 (1)13-17572.41
Mirage15 (7)5 (1)14187.5115.23
AnonymoL
0 : 2
EnterpriseW
Tổng24 (16)5 (1)29-563.8%54.3-1
Mirage14 (8)3 (1)16-260.954.3-2
Nuke10 (8)2 (0)13-366.754.31
VerdantL
0 : 2
AnonymoW
Tổng29 (17)12 (1)23686.6%86.52
Nuke18 (12)5 (0)10888.2102.23
Ancient11 (5)7 (1)13-28570.8-1
Aurora Young BloodW
2 : 0
AnonymoL
Tổng24 (14)11 (4)23175.3%73.553
Anubis6 (2)5 (1)9-368.866.32
Mirage18 (12)6 (3)14481.880.81
IlluminarL
0 : 2
AnonymoW
Tổng58 (29)16 (4)431577.7%86.05-2
Dust222 (9)5 (0)16679.285.4-3
Ancient36 (20)11 (4)27976.286.71
AnonymoL
0 : 2
GUN5 EsportsW
Tổng40 (20)13 (1)46-675.45%62.95-4
Dust216 (10)7 (1)25-967.651.8-4
Anubis24 (10)6 (0)21383.374.10