Hồ sơ
Hồ sơ của yoshi
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.49
- Bắn trúng đầu
- 32%
- Vòng đấu
- 114
- Bản đồ
- 5
- Trận đấu
- 3
Thống kê của yoshi trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0
- KAST
- 58.14
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 57.12
- Lần chết
- 0.73
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của yoshi trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 17 (13) | 6 (0) | 27 | -10 | 60.35% | 52.15 | -2 |
Nuke | 8 (7) | 3 (0) | 15 | -7 | 61.9 | 41.4 | 0 | |
Mirage | 9 (6) | 3 (0) | 12 | -3 | 58.8 | 62.9 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 14 (8) | 6 (0) | 34 | -20 | 53.55% | 49 | -7 |
Nuke | 5 (4) | 2 (0) | 16 | -11 | 50 | 45.8 | -5 | |
Anubis | 9 (4) | 4 (0) | 18 | -9 | 57.1 | 52.2 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 25 (15) | 5 (0) | 22 | 3 | 62.9% | 83.3 | 0 |
Anubis | 25 (15) | 5 (0) | 22 | 3 | 62.9 | 83.3 | 0 |
Trận đấu
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
ESEA: Advanced Europe season 51 2024 - N/A |
Kết quả |
---|
Prodigy Series: Season 3 2024 - |
FASTCUP: CSGORUN Cup season 1 2024 - |