Profilerr
yAmi
yAmi
🇲🇳

Yalalt Oyunbileg 20 tuổi

  • N/A
    Xếp hạng
  • 0.69
    DPR
  • 69.51
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 77.85
    ADR
  • 0.71
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của yAmi

Thu nhập
$9 489
Số mạng giết mỗi vòng
0.71
Bắn trúng đầu
41%
Vòng đấu
7 499
Bản đồ
308
Trận đấu
154

Thống kê của yAmi trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.02
KAST
69.51
Hỗ trợ
0.16
ADR
77.85
Lần chết
0.69
Xếp hạng
N/A

Thống kê của yAmi trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
The QUBE EsportsL
0 : 1
The Huns EsportsW
Tổng14 (9)8 (0)13183.3%94.3-3
Dust214 (9)8 (0)13183.394.3-3
The Huns EsportsW
1 : 0
The QUBE EsportsL
Tổng12 (3)5 (0)7593.8%81.43
Inferno12 (3)5 (0)7593.881.43
EruptionL
1 : 2
The Huns EsportsW
Tổng53 (28)12 (2)47672.17%83.674
Anubis21 (9)3 (1)1927580.1-2
Dust211 (7)3 (1)17-656.560.2-1
Ancient21 (12)6 (0)111085110.77
TYLOOW
1 : 0
The Huns EsportsL
Tổng10 (8)1 (0)16-644.4%72.3-1
Anubis10 (8)1 (0)16-644.472.3-1
The Huns EsportsL
0 : 1
TYLOOW
Tổng21 (9)6 (0)25-463.3%81.71
Inferno21 (9)6 (0)25-463.381.71
The Huns EsportsW
2 : 0
Yaarmag HouseL
Tổng27 (20)7 (0)161181.1%90.73
Mirage13 (11)4 (0)9476.586.50
Dust214 (9)3 (0)7785.794.93
EruptionL
0 : 2
The Huns EsportsW
Tổng33 (21)22 (2)32170.3%97.35-1
Dust216 (8)11 (1)15166.7103-2
Anubis17 (13)11 (1)17073.991.71
Chinggis WarriorsL
0 : 2
The Huns EsportsW
Tổng21 (10)12 (3)21067.75%63.11
Ancient9 (3)6 (1)13-466.756.51
Inferno12 (7)6 (2)8468.869.70
NinJaL
0 : 1
The Huns EsportsW
Tổng10 (5)7 (1)21-1166.7%52.4-5
Nuke10 (5)7 (1)21-1166.752.4-5
The Huns EsportsW
1 : 0
NinJaL
Tổng14 (8)3 (1)16-281%710
Dust214 (8)3 (1)16-281710