Profilerr
xsepower
xsepower

Bodgan Chernikov 26 tuổi

  • 1.1
    Xếp hạng
  • 0.58
    DPR
  • 70.98
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 71.13
    ADR
  • 0.71
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của xsepower

Thu nhập
$124 674
Số mạng giết mỗi vòng
0.71
Bắn trúng đầu
17%
Vòng đấu
24 699
Bản đồ
916
Trận đấu
421

Thống kê của xsepower trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.07
KAST
70.98
Hỗ trợ
0.15
ADR
71.13
Lần chết
0.58
Xếp hạng
1.1

Thống kê của xsepower trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
BOGATYRIL
0 : 2
WW TeamW
Tổng33 (10)9 (3)33066.65%61.75-3
Dust26 (3)3 (0)13-753.344.1-1
Anubis27 (7)6 (3)2078079.4-2
NemigaW
2 : 0
BOGATYRIL
Tổng16 (6)5 (1)25-959.2%55.851
Dust213 (4)3 (1)13068.476.62
Ancient3 (2)2 (0)12-95035.1-1
PARIVISIONL
1 : 2
Aurora GamingW
Tổng38 (13)8 (6)43-554.9%66.675
Ancient7 (1)3 (2)16-94039.51
Nuke16 (6)3 (2)10677.384.21
Overpass15 (6)2 (2)17-247.476.33
Eternal FireW
2 : 0
PARIVISIONL
Tổng28 (9)8 (4)37-962.5%71.351
Anubis17 (6)4 (2)18-165780
Overpass11 (3)4 (2)19-86064.71
SAWW
2 : 0
PARIVISIONL
Tổng47 (13)10 (3)41665.9%65.955
Overpass28 (8)4 (2)171175.977.35
Nuke19 (5)6 (1)24-555.954.60
PARIVISIONW
2 : 0
Aurora GamingL
Tổng66 (12)20 (7)452181.1%87.957
Overpass19 (8)4 (1)61388.997.33
Ancient47 (4)16 (6)39873.378.64
Betera EsportsW
2 : 1
PARIVISIONL
Tổng36 (13)16 (9)45-973.43%49.91
Overpass17 (6)5 (3)16173.976.52
Anubis11 (4)4 (2)14-371.4560
Ancient8 (3)7 (4)15-77517.2-1
SpaceW
2 : 1
PARIVISIONL
Tổng50 (15)10 (2)49170.57%60.9-3
Mirage14 (2)3 (1)14054.558.7-1
Anubis20 (5)4 (1)20083.352.2-2
Ancient16 (8)3 (0)15173.971.80
LodisW
2 : 0
PARIVISIONL
Tổng30 (12)2 (2)28263.55%53.05-1
Anubis6 (3)0 (0)13-747.135.3-1
Ancient24 (9)2 (2)1598070.80
PARIVISIONL
0 : 2
SangalW
Tổng15 (7)5 (2)29-1453.8%43.2-1
Ancient7 (5)2 (1)14-746.747.91
Anubis8 (2)3 (1)15-760.938.5-2