Hồ sơ
Hồ sơ của xm1nd
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.55
- Bắn trúng đầu
- 31%
- Vòng đấu
- 389
- Bản đồ
- 20
- Trận đấu
- 8
Thống kê của xm1nd trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 68.25
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 58.4
- Lần chết
- 0.67
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của xm1nd trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 32 (10) | 13 (2) | 34 | -2 | 68.8% | 60.2 | 4 |
Mirage | 12 (3) | 4 (1) | 7 | 5 | 82.4 | 71.3 | 2 | |
Nuke | 9 (1) | 3 (0) | 15 | -6 | 55.6 | 49.4 | 1 | |
Vertigo | 11 (6) | 6 (1) | 12 | -1 | 68.4 | 59.9 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 14 (7) | 1 (0) | 28 | -14 | 48.35% | 47.25 | -5 |
Nuke | 7 (3) | 0 (0) | 15 | -8 | 50 | 49.4 | -4 | |
Overpass | 7 (4) | 1 (0) | 13 | -6 | 46.7 | 45.1 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 20 (9) | 7 (1) | 28 | -8 | 76.05% | 57.5 | -1 |
Mirage | 5 (3) | 3 (0) | 14 | -9 | 68.8 | 46.2 | -2 | |
Vertigo | 15 (6) | 4 (1) | 14 | 1 | 83.3 | 68.8 | 1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 45 (28) | 10 (1) | 53 | -8 | 68.43% | 57.2 | -5 |
Overpass | 9 (7) | 4 (1) | 13 | -4 | 68.2 | 49.4 | -1 | |
Vertigo | 13 (7) | 3 (0) | 14 | -1 | 71.4 | 59.5 | 0 | |
Nuke | 23 (14) | 3 (0) | 26 | -3 | 65.7 | 62.7 | -4 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 36 (20) | 8 (1) | 16 | 20 | 89.55% | 93.2 | 3 |
Overpass | 19 (11) | 6 (0) | 11 | 8 | 90.9 | 89.3 | 0 | |
Ancient | 17 (9) | 2 (1) | 5 | 12 | 88.2 | 97.1 | 3 |
Trận đấu
Thứ Năm 21 Tháng 11 2024
Thứ Tư 20 Tháng 11 2024
Thứ Ba 19 Tháng 11 2024
Thứ Hai 18 Tháng 11 2024
Thứ Tư 13 Tháng 11 2024
Thứ Ba 12 Tháng 11 2024
Thứ Năm 07 Tháng 11 2024
Thứ Ba 29 Tháng 10 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
ESEA: Advanced Europe season 51 2024 - N/A |
Kết quả |
---|
ESL Challenger Atlanta: European Open Qualifier 2023 - |