Hồ sơ

Hồ sơ của xm1nd
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.59
- Bắn trúng đầu
- 29%
- Vòng đấu
- 485
- Bản đồ
- 25
- Trận đấu
- 10
Thống kê của xm1nd trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 68.68
- Hỗ trợ
- 0.16
- ADR
- 61.35
- Lần chết
- 0.66
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của xm1nd trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 1 : 2 ![]() | Tổng | 32 (10) | 13 (2) | 34 | -2 | 68.8% | 60.2 | 4 |
Mirage | 12 (3) | 4 (1) | 7 | 5 | 82.4 | 71.3 | 2 | |
Nuke | 9 (1) | 3 (0) | 15 | -6 | 55.6 | 49.4 | 1 | |
Vertigo | 11 (6) | 6 (1) | 12 | -1 | 68.4 | 59.9 | 1 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 14 (7) | 1 (0) | 28 | -14 | 48.35% | 47.25 | -5 |
Nuke | 7 (3) | 0 (0) | 15 | -8 | 50 | 49.4 | -4 | |
Overpass | 7 (4) | 1 (0) | 13 | -6 | 46.7 | 45.1 | -1 | |
![]() 0 : 2 ![]() | Tổng | 20 (9) | 7 (1) | 28 | -8 | 76.05% | 57.5 | -1 |
Mirage | 5 (3) | 3 (0) | 14 | -9 | 68.8 | 46.2 | -2 | |
Vertigo | 15 (6) | 4 (1) | 14 | 1 | 83.3 | 68.8 | 1 | |
![]() 2 : 1 ![]() | Tổng | 45 (28) | 10 (1) | 53 | -8 | 68.43% | 57.2 | -5 |
Overpass | 9 (7) | 4 (1) | 13 | -4 | 68.2 | 49.4 | -1 | |
Vertigo | 13 (7) | 3 (0) | 14 | -1 | 71.4 | 59.5 | 0 | |
Nuke | 23 (14) | 3 (0) | 26 | -3 | 65.7 | 62.7 | -4 | |
![]() 0 : 2 ![]() | Tổng | 36 (20) | 8 (1) | 16 | 20 | 89.55% | 93.2 | 3 |
Overpass | 19 (11) | 6 (0) | 11 | 8 | 90.9 | 89.3 | 0 | |
Ancient | 17 (9) | 2 (1) | 5 | 12 | 88.2 | 97.1 | 3 |
Trận đấu
Chủ Nhật 02 Tháng 3 2025
Thứ Bảy 01 Tháng 3 2025
Thứ Sáu 28 Tháng 2 2025
Thứ Năm 27 Tháng 2 2025
Thứ Tư 26 Tháng 2 2025
Thứ Hai 24 Tháng 2 2025
Thứ Hai 17 Tháng 2 2025
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() ESL Challenger Atlanta: European Open Qualifier 2023 - |