- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- xerolte
xerolte
🇲🇳Munkhtogtokh Enkhbat 22 tuổi
Hiện đang chơi trong The Huns Esports
Còn được biết đến là dearmylight

Hồ sơ của xerolte
- Thu nhập
- $9 233
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.69
- Bắn trúng đầu
- 39%
- Vòng đấu
- 6 347
- Bản đồ
- 266
- Trận đấu
- 137
Thống kê của xerolte trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 68.15
- Hỗ trợ
- 0.19
- ADR
- 76.82
- Lần chết
- 0.69
- Xếp hạng
- 1
Thống kê của xerolte trong 10 trận gần nhất
| Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 : 2 | Tổng | 31 (23) | 8 (1) | 36 | -5 | 63.35% | 83.3 | 0 |
| Inferno | 16 (10) | 2 (0) | 18 | -2 | 60 | 97.1 | 1 | |
| Ancient | 15 (13) | 6 (1) | 18 | -3 | 66.7 | 69.5 | -1 | |
0 : 1 | Tổng | 14 (8) | 5 (1) | 9 | 5 | 72.2% | 88.8 | 1 |
| Dust2 | 14 (8) | 5 (1) | 9 | 5 | 72.2 | 88.8 | 1 | |
1 : 0 | Tổng | 16 (9) | 2 (0) | 9 | 7 | 87.5% | 109 | 3 |
| Inferno | 16 (9) | 2 (0) | 9 | 7 | 87.5 | 109 | 3 | |
1 : 2 | Tổng | 53 (30) | 19 (3) | 46 | 7 | 71.27% | 86.33 | 1 |
| Anubis | 17 (10) | 4 (0) | 18 | -1 | 67.9 | 73.2 | 0 | |
| Dust2 | 16 (8) | 4 (1) | 16 | 0 | 60.9 | 72.9 | 0 | |
| Ancient | 20 (12) | 11 (2) | 12 | 8 | 85 | 112.9 | 1 | |
1 : 0 | Tổng | 8 (6) | 3 (0) | 14 | -6 | 44.4% | 50.5 | -3 |
| Anubis | 8 (6) | 3 (0) | 14 | -6 | 44.4 | 50.5 | -3 | |
0 : 1 | Tổng | 27 (18) | 6 (1) | 19 | 8 | 73.3% | 86.1 | 1 |
| Inferno | 27 (18) | 6 (1) | 19 | 8 | 73.3 | 86.1 | 1 | |
2 : 0 | Tổng | 33 (26) | 8 (0) | 16 | 17 | 91.2% | 117.5 | 4 |
| Mirage | 17 (12) | 4 (0) | 9 | 8 | 82.4 | 108.9 | 3 | |
| Dust2 | 16 (14) | 4 (0) | 7 | 9 | 100 | 126.1 | 1 | |
0 : 2 | Tổng | 38 (18) | 13 (4) | 29 | 9 | 84.15% | 85.3 | 2 |
| Dust2 | 19 (8) | 4 (2) | 12 | 7 | 85.7 | 74.3 | -1 | |
| Anubis | 19 (10) | 9 (2) | 17 | 2 | 82.6 | 96.3 | 3 | |
0 : 2 | Tổng | 29 (21) | 5 (0) | 23 | 6 | 71.75% | 72.55 | -1 |
| Ancient | 23 (16) | 2 (0) | 13 | 10 | 81 | 91.6 | 0 | |
| Inferno | 6 (5) | 3 (0) | 10 | -4 | 62.5 | 53.5 | -1 | |
0 : 1 | Tổng | 18 (12) | 6 (1) | 18 | 0 | 87.5% | 77.7 | -2 |
| Nuke | 18 (12) | 6 (1) | 18 | 0 | 87.5 | 77.7 | -2 |
Trận đấu
Thứ Sáu 19 Tháng 12 2025
Thứ Năm 18 Tháng 12 2025
Thứ Tư 17 Tháng 12 2025
Thứ Tư 26 Tháng 11 2025
Thứ Ba 25 Tháng 11 2025
Thứ Hai 24 Tháng 11 2025
Giải đấu
| Hiện tại và sắp diễn ra |
|---|
| Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
| Kết quả |
|---|
DraculaN: Season 4 2025 - |
StarLadder Major: Budapest 2025 - |
Asia Championships 2025 - |
ESL Challenger League: Asia-Pacific Cup#3 season 50 2025 - |
ESL Challenger League: Asia-Pacific Cup #2 2025 - |















