Profilerr
xenn
xenn
🇩🇪

Sebastian Hoch 29 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.68
      DPR
    • 68.15
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 63.27
      ADR
    • 0.56
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của xenn

    Thu nhập
    $15 227
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.56
    Bắn trúng đầu
    27%
    Vòng đấu
    3 468
    Bản đồ
    129
    Trận đấu
    54

    Thống kê của xenn trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.05
    KAST
    68.15
    Hỗ trợ
    0.18
    ADR
    63.27
    Lần chết
    0.68
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của xenn trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    ALTERNATE aTTaXL
    1 : 2
    RUBIKW
    Tổng27 (9)13 (2)55-2851.63%53-8
    Overpass11 (6)3 (0)19-860.748.8-5
    Inferno10 (2)5 (2)17-754.253.3-2
    Ancient6 (1)5 (0)19-134056.9-1
    ALTERNATE aTTaXL
    0 : 3
    LowLandLionsW
    Tổng43 (18)8 (1)53-1066.9%55.6-6
    Mirage13 (7)2 (0)16-369.245.8-2
    Inferno13 (6)4 (0)16-375.952.5-2
    Vertigo17 (5)2 (1)21-455.668.5-2
    EC BruggeL
    0 : 2
    ALTERNATE aTTaXW
    Tổng40 (18)9 (1)32874.1%811
    Dust215 (9)6 (1)19-46962.41
    Inferno25 (9)3 (0)131279.299.60
    ALTERNATE aTTaXL
    0 : 2
    MASONICW
    Tổng26 (12)8 (2)35-957.1%65.05-1
    Inferno15 (6)6 (1)19-458.654.4-1
    Dust211 (6)2 (1)16-555.675.70
    EC KyivL
    0 : 1
    ALTERNATE aTTaXW
    Tổng20 (11)9 (3)15593.3%812
    Inferno20 (11)9 (3)15593.3812
    Sissi State PunksW
    2 : 0
    ALTERNATE aTTaXL
    Tổng26 (9)6 (1)37-1161.2%60.35-5
    Mirage9 (2)2 (1)20-1154.552.70
    Overpass17 (7)4 (0)17067.968-5
    ALTERNATE aTTaXL
    0 : 2
    CowanaW
    Tổng35 (17)3 (1)34167.45%67.35-1
    Dust213 (4)1 (1)16-362.555.5-1
    Inferno22 (13)2 (0)18472.479.20
    ALTERNATE aTTaXW
    2 : 1
    EntropyL
    Tổng54 (31)20 (5)61-776.73%63.33-4
    Nuke23 (12)13 (4)31-870.862.4-2
    Inferno21 (12)3 (1)13880.874.60
    Overpass10 (7)4 (0)17-778.653-2
    ALTERNATE aTTaXL
    0 : 2
    CowanaW
    Tổng19 (12)10 (1)33-1461.9%48.05-4
    Inferno7 (5)6 (1)14-77034.9-3
    Nuke12 (7)4 (0)19-753.861.2-1
    AVEW
    2 : 1
    ALTERNATE aTTaXL
    Tổng53 (27)8 (2)53064.03%72.6-4
    Overpass21 (10)5 (0)13876.985-1
    Ancient13 (5)1 (1)19-651.961.1-2
    Inferno19 (12)2 (1)21-263.371.7-1