Hồ sơ của xelex
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.5
- Bắn trúng đầu
- 37%
- Vòng đấu
- 199
- Bản đồ
- 9
- Trận đấu
- 4
Thống kê của xelex trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 62.47
- Hỗ trợ
- 0.16
- ADR
- 52.18
- Lần chết
- 0.72
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của xelex trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 : 2 | Tổng | 21 (14) | 8 (0) | 29 | -8 | 60% | 54.6 | 0 |
Nuke | 8 (5) | 2 (0) | 14 | -6 | 60 | 43.9 | -1 | |
Ancient | 13 (9) | 6 (0) | 15 | -2 | 60 | 65.3 | 1 | |
0 : 2 ![]() | Tổng | 25 (20) | 7 (1) | 31 | -6 | 69.3% | 54.35 | -1 |
Inferno | 12 (10) | 2 (1) | 16 | -4 | 63.6 | 43.7 | 2 | |
Mirage | 13 (10) | 5 (0) | 15 | -2 | 75 | 65 | -3 | |
![]() 0 : 2 ![]() | Tổng | 19 (12) | 5 (0) | 29 | -10 | 62.2% | 55.65 | 1 |
Nuke | 9 (5) | 0 (0) | 11 | -2 | 62.5 | 47.7 | -1 | |
Ancient | 10 (7) | 5 (0) | 18 | -8 | 61.9 | 63.6 | 2 |
Trận đấu
Thứ Tư 19 Tháng 2 2025
Thứ Ba 18 Tháng 2 2025
Thứ Năm 13 Tháng 2 2025
Thứ Tư 12 Tháng 2 2025
Thứ Hai 10 Tháng 2 2025
Thứ Năm 06 Tháng 2 2025
Thứ Ba 28 Tháng 1 2025
Thứ Sáu 24 Tháng 1 2025
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
![]() ESEA: Advanced Europe season 52 2025 - N/A |
![]() Urban Contenders: Season 4 2025 - |
Kết quả |
---|
![]() Galaxy Battle: Season 3 2024 - |
![]() Galaxy Battle: Season 2 2024 - |
![]() Shuffle Masters: Season 2 2024 - |
![]() Prodigy Series: Season 3 2024 - |
![]() Thunderpick World Championship: European Series #2 2024 - |