Hồ sơ
Hồ sơ của xc
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.59
- Bắn trúng đầu
- 28%
- Vòng đấu
- 226
- Bản đồ
- 9
- Trận đấu
- 4
Thống kê của xc trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.01
- KAST
- 62.97
- Hỗ trợ
- 0.13
- ADR
- 67.24
- Lần chết
- 0.77
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của xc trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 33 (18) | 7 (0) | 40 | -7 | 67.55% | 77.9 | -2 |
Mirage | 22 (10) | 4 (0) | 21 | 1 | 78.6 | 93.6 | 3 | |
Inferno | 11 (8) | 3 (0) | 19 | -8 | 56.5 | 62.2 | -5 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 27 (10) | 4 (0) | 37 | -10 | 59.65% | 60.5 | 1 |
Mirage | 17 (6) | 2 (0) | 19 | -2 | 66.7 | 57.9 | 1 | |
Vertigo | 10 (4) | 2 (0) | 18 | -8 | 52.6 | 63.1 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 28 (10) | 6 (1) | 39 | -11 | 54.8% | 57.25 | -1 |
Ancient | 19 (5) | 2 (0) | 19 | 0 | 66.7 | 67.3 | 0 | |
Vertigo | 9 (5) | 4 (1) | 20 | -11 | 42.9 | 47.2 | -1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 46 (25) | 13 (2) | 59 | -13 | 67.57% | 71.3 | -6 |
Inferno | 10 (9) | 5 (1) | 20 | -10 | 70.8 | 58.6 | -3 | |
Mirage | 22 (8) | 3 (0) | 20 | 2 | 75.9 | 82.9 | -1 | |
Ancient | 14 (8) | 5 (1) | 19 | -5 | 56 | 72.4 | -2 |
Trận đấu
Thứ Sáu 11 Tháng 8 2023
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
IEM Sydney: Oceania Open Qualifier 2 2023 - |