Hồ sơ của wvfeun
- Thu nhập
- $1 563
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.65
- Bắn trúng đầu
- 28%
- Vòng đấu
- 395
- Bản đồ
- 15
- Trận đấu
- 6
Thống kê của wvfeun trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.01
- KAST
- 66.06
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 72.81
- Lần chết
- 0.71
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của wvfeun trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 48 (28) | 21 (0) | 62 | -14 | 66.97% | 77.77 | -4 |
Anubis | 8 (7) | 7 (0) | 17 | -9 | 78.9 | 77.1 | -3 | |
Ancient | 19 (8) | 7 (0) | 15 | 4 | 62.5 | 100 | 3 | |
Nuke | 21 (13) | 7 (0) | 30 | -9 | 59.5 | 56.2 | -4 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 39 (19) | 9 (1) | 28 | 11 | 63.05% | 80.35 | -1 |
Nuke | 21 (8) | 5 (1) | 13 | 8 | 56.5 | 93.9 | 0 | |
Dust2 | 18 (11) | 4 (0) | 15 | 3 | 69.6 | 66.8 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 28 (10) | 5 (0) | 33 | -5 | 72.15% | 70.4 | -3 |
Ancient | 15 (4) | 2 (0) | 18 | -3 | 64.3 | 51.8 | -2 | |
Inferno | 13 (6) | 3 (0) | 15 | -2 | 80 | 89 | -1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 53 (22) | 13 (3) | 57 | -4 | 68.5% | 68.17 | -2 |
Inferno | 17 (8) | 3 (1) | 17 | 0 | 63 | 67.3 | 1 | |
Mirage | 21 (10) | 5 (1) | 22 | -1 | 69.4 | 65.6 | -2 | |
Anubis | 15 (4) | 5 (1) | 18 | -3 | 73.1 | 71.6 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 22 (8) | 3 (0) | 42 | -20 | 59.95% | 55.9 | -4 |
Mirage | 13 (5) | 2 (0) | 24 | -11 | 56.7 | 52 | -3 | |
Inferno | 9 (3) | 1 (0) | 18 | -9 | 63.2 | 59.8 | -1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 66 (25) | 10 (1) | 57 | 9 | 64.73% | 80.37 | 5 |
Nuke | 27 (8) | 6 (0) | 16 | 11 | 83.3 | 108.1 | 4 | |
Dust2 | 21 (9) | 3 (1) | 22 | -1 | 56.7 | 71.2 | 5 | |
Train | 18 (8) | 1 (0) | 19 | -1 | 54.2 | 61.8 | -4 |
Trận đấu
Thứ Tư 06 Tháng 7 2022
Thứ Tư 11 Tháng 5 2022
Chủ Nhật 10 Tháng 4 2022
Thứ Bảy 09 Tháng 4 2022
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
SCL: Challenger Division season 5 2022 - |
SCL: Masters Division season 4 2022 - |
ESEA Cash Cup: Europe 2 Spring 2022 - |