Hồ sơ

Hồ sơ của ws
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.76
- Bắn trúng đầu
- 40%
- Vòng đấu
- 42
- Bản đồ
- 2
- Trận đấu
- 1
Thống kê của ws trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0
- KAST
- 66.15
- Hỗ trợ
- 0.12
- ADR
- 73.2
- Lần chết
- 0.81
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của ws trong 10 trận gần nhất
| Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 : 0 | Tổng | 32 (17) | 5 (0) | 34 | -2 | 66.15% | 73.2 | 0 |
| Mirage | 21 (12) | 1 (0) | 15 | 6 | 77.3 | 86 | 0 | |
| Anubis | 11 (5) | 4 (0) | 19 | -8 | 55 | 60.4 | 0 |
Trận đấu
Thứ Bảy 13 Tháng 1 2024
Giải đấu
| Hiện tại và sắp diễn ra |
|---|
| Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
| Kết quả |
|---|
PGL Major Copenhagen: Oceanic Open Qualifier 2024 - |







