wry
🇺🇸Connor Griffin 20 tuổi
Hồ sơ
Hồ sơ của wry
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.67
- Bắn trúng đầu
- 20%
- Vòng đấu
- 224
- Bản đồ
- 9
- Trận đấu
- 4
Thống kê của wry trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 65.5
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 72.77
- Lần chết
- 0.7
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của wry trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 22 (10) | 6 (1) | 35 | -13 | 62.9% | 65.9 | -1 |
Nuke | 9 (5) | 1 (0) | 18 | -9 | 59.1 | 45.8 | -2 | |
Dust2 | 13 (5) | 5 (1) | 17 | -4 | 66.7 | 86 | 1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 59 (20) | 12 (5) | 49 | 10 | 70.5% | 82.33 | 4 |
Inferno | 25 (10) | 3 (2) | 18 | 7 | 61.5 | 94.7 | 3 | |
Dust2 | 17 (6) | 3 (1) | 9 | 8 | 81 | 84.2 | -1 | |
Nuke | 17 (4) | 6 (2) | 22 | -5 | 69 | 68.1 | 2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 42 (9) | 12 (5) | 35 | 7 | 74.35% | 79 | 0 |
Nuke | 22 (4) | 6 (3) | 16 | 6 | 72 | 83.8 | -1 | |
Inferno | 20 (5) | 6 (2) | 19 | 1 | 76.7 | 74.2 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 27 (6) | 4 (0) | 38 | -11 | 51.75% | 59.05 | -1 |
Inferno | 11 (3) | 2 (0) | 20 | -9 | 45.8 | 45.2 | -2 | |
Overpass | 16 (3) | 2 (0) | 18 | -2 | 57.7 | 72.9 | 1 |