- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- wipeout
Hồ sơ
Hồ sơ của wipeout
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.55
- Bắn trúng đầu
- 36%
- Vòng đấu
- 335
- Bản đồ
- 14
- Trận đấu
- 5
Thống kê của wipeout trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 59.49
- Hỗ trợ
- 0.16
- ADR
- 61.19
- Lần chết
- 0.78
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của wipeout trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 23 (14) | 6 (2) | 38 | -15 | 53.45% | 63.2 | -2 |
Vertigo | 12 (9) | 3 (1) | 18 | -6 | 52.4 | 60.1 | -1 | |
Nuke | 11 (5) | 3 (1) | 20 | -9 | 54.5 | 66.3 | -1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 62 (44) | 16 (4) | 55 | 7 | 67.27% | 87.3 | -5 |
Mirage | 29 (20) | 3 (1) | 15 | 14 | 80.8 | 107.2 | -2 | |
Ancient | 14 (9) | 2 (1) | 20 | -6 | 52 | 66.5 | -1 | |
Overpass | 19 (15) | 11 (2) | 20 | -1 | 69 | 88.2 | -2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 18 (9) | 5 (0) | 36 | -18 | 52.8% | 49.35 | -2 |
Ancient | 6 (2) | 2 (0) | 16 | -10 | 55.6 | 42.8 | -3 | |
Nuke | 12 (7) | 3 (0) | 20 | -8 | 50 | 55.9 | 1 | |
L 1 : 3 W | Tổng | 38 (25) | 20 (3) | 70 | -32 | 59.15% | 49.35 | 0 |
Dust2 | 9 (7) | 8 (3) | 19 | -10 | 56 | 42.4 | 2 | |
Nuke | 5 (3) | 3 (0) | 19 | -14 | 42.9 | 30 | -1 | |
Mirage | 11 (7) | 7 (0) | 14 | -3 | 72.7 | 67.5 | -1 | |
Vertigo | 13 (8) | 2 (0) | 18 | -5 | 65 | 57.5 | 0 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 42 (27) | 8 (0) | 62 | -20 | 60.67% | 57.4 | -7 |
Vertigo | 16 (11) | 5 (0) | 21 | -5 | 64.3 | 66.5 | -1 | |
Dust2 | 8 (5) | 0 (0) | 20 | -12 | 52.2 | 38.9 | -4 | |
Nuke | 18 (11) | 3 (0) | 21 | -3 | 65.5 | 66.8 | -2 |
Trận đấu
Thứ Ba 25 Thg 4 2023
Thứ Hai 24 Thg 4 2023
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESL Challenger Katowice: South African Closed Qualifier 2023 - |