Hồ sơ

Hồ sơ của weaver
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.55
- Bắn trúng đầu
- 21%
- Vòng đấu
- 29
- Bản đồ
- 1
- Trận đấu
- 1
Thống kê của weaver trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0
- KAST
- 75.9
- Hỗ trợ
- 0.14
- ADR
- 57.5
- Lần chết
- 0.72
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của weaver trong 10 trận gần nhất
| Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 : 1 | Tổng | 16 (6) | 4 (0) | 21 | -5 | 75.9% | 57.5 | 1 |
| Nuke | 16 (6) | 4 (0) | 21 | -5 | 75.9 | 57.5 | 1 |
Trận đấu
Giải đấu
| Hiện tại và sắp diễn ra |
|---|
CCT Europe Closed Qualifier: Series #10 season 3 2025 - |
ESL Challenger League: Europe Cup #4 season 50 2025 - |
| Kết quả |
|---|
CCT Europe Closed Qualifier: Series #9 season 3 2025 - |
ESEA: Advanced Europe season 54 2025 - |
CCT Europe: Closed Qualifier season 9 2024 - |
ESEA: Main Europe season 49 2024 - |








