Hồ sơ của w4rden
- Thu nhập
- $312
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.58
- Bắn trúng đầu
- 22%
- Vòng đấu
- 218
- Bản đồ
- 10
- Trận đấu
- 4
Thống kê của w4rden trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 62.84
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 68.88
- Lần chết
- 0.76
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của w4rden trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 41 (20) | 12 (2) | 44 | -3 | 72.9% | 75.7 | 0 |
Dust2 | 8 (4) | 2 (0) | 14 | -6 | 75 | 68.2 | -1 | |
Ancient | 16 (8) | 8 (2) | 14 | 2 | 81.8 | 70 | 0 | |
Inferno | 17 (8) | 2 (0) | 16 | 1 | 61.9 | 88.9 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 25 (8) | 5 (2) | 37 | -12 | 45.95% | 64.35 | 0 |
Inferno | 19 (7) | 2 (0) | 20 | -1 | 51.9 | 78.9 | 2 | |
Anubis | 6 (1) | 3 (2) | 17 | -11 | 40 | 49.8 | -2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 31 (12) | 16 (2) | 54 | -23 | 60.17% | 69.37 | 0 |
Inferno | 15 (5) | 8 (1) | 20 | -5 | 65.5 | 66.3 | 0 | |
Anubis | 9 (3) | 6 (1) | 18 | -9 | 65 | 76.2 | -1 | |
Mirage | 7 (4) | 2 (0) | 16 | -9 | 50 | 65.6 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 30 (8) | 4 (0) | 31 | -1 | 68.65% | 62.45 | -2 |
Nuke | 14 (4) | 2 (0) | 16 | -2 | 60 | 61.6 | -1 | |
Mirage | 16 (4) | 2 (0) | 15 | 1 | 77.3 | 63.3 | -1 |
Trận đấu
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
United21: Division 2 season 16 2024 - |
MČR 2024 - |
Kết quả |
---|
United21: Division 2 season 15 2024 - |
Tipsport Cup: Online Stage Fall 2024 - |
Tipsport Cup: Online Stage Summer 2024 - |
Tipsport Cup: Closed Qualifier Summer 2024 - |
United21: Season 17 2024 - |