Hồ sơThu nhập

Hồ sơ của w1doww
- Thu nhập
- $70
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.59
- Bắn trúng đầu
- 35%
- Vòng đấu
- 121
- Bản đồ
- 6
- Trận đấu
- 3
Thống kê của w1doww trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0
- KAST
- 58.65
- Hỗ trợ
- 0.21
- ADR
- 70.22
- Lần chết
- 0.73
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của w1doww trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 : 2 ![]() | Tổng | 26 (15) | 7 (0) | 35 | -9 | 51.05% | 74.45 | 2 |
Inferno | 21 (13) | 3 (0) | 20 | 1 | 58.3 | 86.3 | 2 | |
Ancient | 5 (2) | 4 (0) | 15 | -10 | 43.8 | 62.6 | 0 | |
![]() 2 : 1 | Tổng | 34 (24) | 15 (0) | 41 | -7 | 59.03% | 74.63 | -2 |
Anubis | 13 (9) | 7 (0) | 9 | 4 | 75 | 97.2 | 1 | |
Dust2 | 11 (7) | 4 (0) | 15 | -4 | 54.5 | 65.9 | -1 | |
Inferno | 10 (8) | 4 (0) | 17 | -7 | 47.6 | 60.8 | -2 | |
![]() 0 : 2 | Tổng | 11 (3) | 4 (0) | 12 | -1 | 72.7% | 48.5 | -2 |
Anubis | 11 (3) | 4 (0) | 12 | -1 | 72.7 | 48.5 | -2 |
Trận đấu
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
![]() European Pro League: Season 26 2025 - |
Kết quả |
---|
![]() ESL Challenger League: Europe season 47 2024 - |
![]() Elisa Invitational: Spring 2024 - |
![]() European Pro League: Division 2 season 15 2024 - |
![]() RCL: Advanced League 2024 - |
![]() IceBonus: Season 1 2024 - |