Hồ sơ

Hồ sơ của vlad
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.56
- Bắn trúng đầu
- 27%
- Vòng đấu
- 140
- Bản đồ
- 6
- Trận đấu
- 3
Thống kê của vlad trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 70.08
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 63.33
- Lần chết
- 0.72
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của vlad trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 26 (18) | 13 (1) | 29 | -3 | 86.35% | 77.3 | -5 |
Ancient | 10 (6) | 7 (0) | 13 | -3 | 100 | 70 | -1 | |
Inferno | 16 (12) | 6 (1) | 16 | 0 | 72.7 | 84.6 | -4 | |
![]() 1 : 2 ![]() | Tổng | 32 (13) | 10 (4) | 57 | -25 | 59% | 48.83 | -2 |
Vertigo | 8 (3) | 1 (1) | 19 | -11 | 54.5 | 37 | -2 | |
Inferno | 12 (5) | 5 (3) | 20 | -8 | 60 | 48.7 | 0 | |
Overpass | 12 (5) | 4 (0) | 18 | -6 | 62.5 | 60.8 | 0 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 20 (7) | 2 (0) | 15 | 5 | 70.8% | 78.9 | -3 |
Nuke | 20 (7) | 2 (0) | 15 | 5 | 70.8 | 78.9 | -3 |
Trận đấu
Thứ Bảy 18 Tháng 10 2025
Thứ Sáu 10 Tháng 10 2025
Thứ Hai 22 Tháng 9 2025
Thứ Năm 18 Tháng 9 2025
Thứ Năm 11 Tháng 9 2025
Thứ Tư 21 Tháng 5 2025
Thứ Sáu 16 Tháng 5 2025
Thứ Sáu 09 Tháng 5 2025
Thứ Bảy 15 Tháng 2 2025
Thứ Năm 13 Tháng 2 2025
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() Gamers Club Liga Série A: October 2025 - |
![]() Gamers Club Liga Série A: September 2025 - |
![]() Gamers Club Liga Série A: May 2025 - |
![]() Gamers Club Liga Série A: February 2025 - |
![]() Gamers Club Liga Série A: January 2025 - |