Profilerr
viltrexGRGECHI
viltrex
🇧🇬

Valentin Tsvetanov 22 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.72
      DPR
    • 68.39
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 65.81
      ADR
    • 0.62
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của viltrex

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.62
    Bắn trúng đầu
    39%
    Vòng đấu
    1 267
    Bản đồ
    49
    Trận đấu
    24

    Thống kê của viltrex trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.02
    KAST
    68.39
    Hỗ trợ
    0.12
    ADR
    65.81
    Lần chết
    0.72
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của viltrex trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    500W
    2 : 0
    GRGECHIL
    Tổng28 (18)6 (0)39-1163.55%65.3-1
    Inferno13 (8)6 (0)19-66868.1-2
    Overpass15 (10)0 (0)20-559.162.51
    GRGECHIL
    0 : 2
    iNationW
    Tổng34 (26)2 (0)40-666.65%65.150
    Overpass15 (11)2 (0)22-767.960.3-3
    Ancient19 (15)0 (0)18165.4703
    BeyondPossibleL
    0 : 2
    INVSN TeamW
    Tổng34 (17)2 (1)39-566%62.2-1
    Nuke20 (12)1 (0)2006870.70
    Mirage14 (5)1 (1)19-56453.7-1
    BeyondPossibleW
    2 : 0
    EC BruggeL
    Tổng23 (17)3 (1)15879.2%96.82
    Anubis23 (17)3 (1)15879.296.82
    BeyondPossibleW
    2 : 0
    BLINKL
    Tổng36 (21)10 (0)34279.65%77.65-3
    Ancient18 (10)6 (0)1628080.20
    Anubis18 (11)4 (0)18079.375.1-3
    los kogutosW
    2 : 0
    BeyondPossibleL
    Tổng16 (12)4 (0)39-2354.95%40.7-10
    Ancient7 (4)4 (0)20-1361.945-7
    Nuke9 (8)0 (0)19-104836.4-3
    BeyondPossibleL
    1 : 2
    ONYXW
    Tổng36 (22)8 (5)56-2054.4%48.078
    Overpass10 (4)2 (1)16-665.437.52
    Mirage13 (9)0 (0)19-647.856.23
    Ancient13 (9)6 (4)21-85050.53
    BeyondPossibleL
    0 : 2
    KTRLW
    Tổng23 (15)0 (0)38-1560.1%47.51
    Dust211 (8)0 (0)21-1058.339.6-1
    Inferno12 (7)0 (0)17-561.955.42
    OG AcademyW
    2 : 1
    BeyondPossibleL
    Tổng57 (29)12 (5)60-372.37%69.52
    Inferno18 (10)1 (0)16267.957.8-3
    Overpass19 (8)5 (2)23-479.289.63
    Ancient20 (11)6 (3)21-17061.12
    BeyondPossibleW
    2 : 1
    Never SurrenderL
    Tổng55 (32)8 (2)441180.4%76.81
    Inferno17 (9)5 (1)20-376.974.8-1
    Overpass21 (14)1 (0)10118191.11
    Ancient17 (9)2 (1)14383.364.51

    Trận đấu

    Thứ Tư 10 Thg 1 2024

    bo1Playoffs - bo1
    EndpointW
    Endpoint
    1 : 0
    GRGECHIL
    GRGECHI
    PGL Major Copenhagen: Europe Open Qualifier #2 2024
    PGL Major Copenhagen: Europe Open Qualifier #2 2024

    Thứ Năm 23 Thg 2 2023

    bo3Playoffs - bo3
    500W
    500
    2 : 0
    GRGECHIL
    GRGECHI
    RES: Season 4 2023
    RES: Season 4 2023

    Thứ Ba 21 Thg 2 2023

    bo3Playoffs - bo3
    GRGECHIL
    GRGECHI
    0 : 2
    iNationW
    iNation
    RES: Season 4 2023
    RES: Season 4 2023

    Thứ Ba 23 Thg 8 2022

    bo1Playoffs - bo1
    GRGECHIL
    GRGECHI
    0 : 1
    HEETW
    HEET
    IEM Road to Rio: Europe Open Qualifier #3 2022
    IEM Road to Rio: Europe Open Qualifier #3 2022
    bo1Playoffs - bo1
    EndpointL
    Endpoint
    0 : 1
    GRGECHIW
    GRGECHI
    IEM Road to Rio: Europe Open Qualifier #3 2022
    IEM Road to Rio: Europe Open Qualifier #3 2022

    Chủ Nhật 21 Thg 8 2022

    bo1Playoffs - bo1
    1WINW
    1WIN
    1 : 0
    GRGECHIL
    GRGECHI
    IEM Road to Rio: Europe Open Qualifier #2 2022
    IEM Road to Rio: Europe Open Qualifier #2 2022

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này.
    Kết quả
    PGL Major Copenhagen: Europe Open Qualifier #2 2024
    PGL Major Copenhagen: Europe Open Qualifier #2 2024

     - 

    RES: Season 4 2023
    RES: Season 4 2023

     - 

    IEM Road to Rio: Europe Open Qualifier #3 2022
    IEM Road to Rio: Europe Open Qualifier #3 2022

     - 

    IEM Road to Rio: Europe Open Qualifier #2 2022
    IEM Road to Rio: Europe Open Qualifier #2 2022

     -