Hồ sơ của vilga
- Thu nhập
- $112 394
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.69
- Bắn trúng đầu
- 33%
- Vòng đấu
- 4 081
- Bản đồ
- 176
- Trận đấu
- 86
Thống kê của vilga trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.07
- KAST
- 70.96
- Hỗ trợ
- 0.28
- ADR
- 80.62
- Lần chết
- 0.7
- Xếp hạng
- 1.03
Thống kê của vilga trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 22 (14) | 15 (2) | 33 | -11 | 63.6% | 70 | 3 |
Mirage | 14 (8) | 10 (1) | 18 | -4 | 62.5 | 74 | 1 | |
Vertigo | 8 (6) | 5 (1) | 15 | -7 | 64.7 | 66 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 29 (14) | 15 (6) | 28 | 1 | 80.8% | 82.95 | 2 |
Mirage | 14 (10) | 6 (3) | 10 | 4 | 88.9 | 87.7 | 2 | |
Inferno | 15 (4) | 9 (3) | 18 | -3 | 72.7 | 78.2 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 16 (10) | 10 (3) | 18 | -2 | 66.7% | 74 | -3 |
Dust2 | 16 (10) | 10 (3) | 18 | -2 | 66.7 | 74 | -3 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 49 (20) | 14 (3) | 44 | 5 | 75.47% | 77.4 | -4 |
Ancient | 23 (12) | 3 (1) | 12 | 11 | 77.3 | 108.9 | 1 | |
Anubis | 8 (2) | 9 (2) | 9 | -1 | 82.4 | 66.5 | 1 | |
Dust2 | 18 (6) | 2 (0) | 23 | -5 | 66.7 | 56.8 | -6 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 24 (14) | 14 (4) | 19 | 5 | 69.45% | 87.7 | 1 |
Vertigo | 15 (11) | 5 (1) | 10 | 5 | 72.2 | 96.6 | 2 | |
Inferno | 9 (3) | 9 (3) | 9 | 0 | 66.7 | 78.8 | -1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 40 (23) | 25 (6) | 46 | -6 | 78.07% | 81.27 | -4 |
Mirage | 16 (10) | 8 (4) | 23 | -7 | 57.1 | 66.6 | -1 | |
Inferno | 15 (7) | 7 (0) | 11 | 4 | 88.2 | 101.1 | -2 | |
Ancient | 9 (6) | 10 (2) | 12 | -3 | 88.9 | 76.1 | -1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 37 (19) | 14 (3) | 43 | -6 | 75.7% | 66.53 | 1 |
Dust2 | 11 (6) | 3 (1) | 15 | -4 | 71.4 | 54.4 | 0 | |
Anubis | 14 (7) | 4 (0) | 11 | 3 | 81.8 | 81.4 | -3 | |
Inferno | 12 (6) | 7 (2) | 17 | -5 | 73.9 | 63.8 | 4 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 33 (20) | 13 (2) | 25 | 8 | 79.05% | 91.2 | -3 |
Inferno | 17 (11) | 6 (1) | 13 | 4 | 78.9 | 108.2 | -1 | |
Dust2 | 16 (9) | 7 (1) | 12 | 4 | 79.2 | 74.2 | -2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 22 (9) | 17 (2) | 30 | -8 | 67.05% | 80.2 | -3 |
Inferno | 8 (3) | 1 (1) | 15 | -7 | 47.1 | 53.2 | -2 | |
Ancient | 14 (6) | 16 (1) | 15 | -1 | 87 | 107.2 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 21 (7) | 9 (0) | 26 | -5 | 72.2% | 64.45 | 0 |
Vertigo | 10 (4) | 3 (0) | 12 | -2 | 72.2 | 58.4 | 1 | |
Inferno | 11 (3) | 6 (0) | 14 | -3 | 72.2 | 70.5 | -1 |
Trận đấu
Thứ Bảy 23 Tháng 11 2024
Thứ Sáu 22 Tháng 11 2024
Thứ Sáu 18 Tháng 10 2024
W
Let Her Cook
2 : 1
L
Ninjas in Pyjamas Impact
ESL Impact League: European Division season 6 2024
Thứ Năm 03 Tháng 10 2024
W
Ninjas in Pyjamas Impact
2 : 0
L
Astralis Female
ESL Impact League: European Division season 6 2024
Thứ Tư 25 Tháng 9 2024
L
Spirit fe
1 : 2
W
Ninjas in Pyjamas Impact
ESL Impact League: European Division season 6 2024
Thứ Bảy 14 Tháng 9 2024
L
Ninjas in Pyjamas Impact
1 : 2
W
NAVI Javelins
Tradeit League FE Masters: Season 5 2024
W
Ninjas in Pyjamas Impact
2 : 0
L
Insilio Female
Tradeit League FE Masters: Season 5 2024
Thứ Năm 05 Tháng 9 2024
W
Ninjas in Pyjamas Impact
2 : 1
L
NAVI Javelins
ESL Impact League: European Division season 6 2024
Thứ Tư 28 Tháng 8 2024
W
Ninjas in Pyjamas Impact
2 : 0
L
ENCE Athena
ESL Impact League: European Division season 6 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESL Impact League: Season 6 2024 - |
Tradeit League FE Masters: Season 5 2024 - |
ESL Impact League: European Division season 6 2024 - |
Fragster Female: Vibes Summer 2024 - |
Tradeit League FE Masters 2024 - |