Hồ sơ
Hồ sơ của veccil
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.63
- Bắn trúng đầu
- 40%
- Vòng đấu
- 372
- Bản đồ
- 16
- Trận đấu
- 8
Thống kê của veccil trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.01
- KAST
- 58.71
- Hỗ trợ
- 0.13
- ADR
- 66.07
- Lần chết
- 0.74
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của veccil trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 11 (8) | 4 (0) | 36 | -25 | 43.1% | 46.15 | -2 |
Nuke | 5 (3) | 3 (0) | 19 | -14 | 45 | 46.1 | -1 | |
Inferno | 6 (5) | 1 (0) | 17 | -11 | 41.2 | 46.2 | -1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 52 (34) | 13 (1) | 58 | -6 | 60.97% | 75.67 | -3 |
Ancient | 28 (18) | 7 (1) | 20 | 8 | 72.4 | 103.6 | 0 | |
Nuke | 10 (6) | 3 (0) | 20 | -10 | 62.5 | 52.4 | 0 | |
Anubis | 14 (10) | 3 (0) | 18 | -4 | 48 | 71 | -3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 10 (6) | 1 (0) | 22 | -12 | 54.2% | 58 | -1 |
Anubis | 10 (6) | 1 (0) | 22 | -12 | 54.2 | 58 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 32 (19) | 5 (0) | 45 | -13 | 55.95% | 61.1 | -2 |
Overpass | 18 (10) | 2 (0) | 23 | -5 | 55.2 | 68.9 | -2 | |
Ancient | 14 (9) | 3 (0) | 22 | -8 | 56.7 | 53.3 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 26 (18) | 4 (0) | 17 | 9 | 73.3% | 86 | -1 |
Anubis | 26 (18) | 4 (0) | 17 | 9 | 73.3 | 86 | -1 |
Trận đấu
Thứ Năm 17 Tháng 10 2024
Thứ Tư 16 Tháng 10 2024
Thứ Ba 15 Tháng 10 2024
Thứ Tư 02 Tháng 10 2024
Thứ Ba 24 Tháng 9 2024
Thứ Tư 21 Tháng 8 2024
Thứ Ba 20 Tháng 8 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
MESA Pro Series: Fall 2024 - |
ESL Challenger League: Asia season 48 2024 - |
ESL Challenger League: Asia season 47 2024 - |
PGL Major Copenhagen: East Asian Open Qualifier 2024 - |
ESL Challenger League: Asia-Pacific 46 CS2 2023 - |