vSa
🇨🇦Andy Xu 25 tuổi
Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của vSa
- Thu nhập
- $19 665
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.45
- Bắn trúng đầu
- 21%
- Vòng đấu
- 239
- Bản đồ
- 9
- Trận đấu
- 5
Thống kê của vSa trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.07
- KAST
- 61.52
- Hỗ trợ
- 0.23
- ADR
- 55.58
- Lần chết
- 0.77
- Xếp hạng
- 0.94
Thống kê của vSa trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 1 : 0 L | Tổng | 4 (0) | 12 (4) | 19 | -15 | 63.6% | 56.2 | -1 |
Train | 4 (0) | 12 (4) | 19 | -15 | 63.6 | 56.2 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 11 (4) | 8 (3) | 34 | -23 | 44.15% | 51.85 | -2 |
Train | 4 (3) | 4 (2) | 18 | -14 | 33.3 | 50.5 | -1 | |
Overpass | 7 (1) | 4 (1) | 16 | -9 | 55 | 53.2 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 36 (17) | 13 (5) | 41 | -5 | 75% | 64.65 | -2 |
Dust2 | 13 (9) | 4 (1) | 17 | -4 | 77.8 | 60.1 | -1 | |
Mirage | 23 (8) | 9 (4) | 24 | -1 | 72.2 | 69.2 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 30 (18) | 13 (1) | 48 | -18 | 61.35% | 55.55 | -6 |
Dust2 | 14 (10) | 5 (0) | 25 | -11 | 69.4 | 42.7 | -4 | |
Mirage | 16 (8) | 8 (1) | 23 | -7 | 53.3 | 68.4 | -2 |