Hồ sơ
Hồ sơ của twigs
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.46
- Bắn trúng đầu
- 33%
- Vòng đấu
- 101
- Bản đồ
- 5
- Trận đấu
- 2
Thống kê của twigs trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.08
- KAST
- 70.64
- Hỗ trợ
- 0.31
- ADR
- 57.92
- Lần chết
- 0.77
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của twigs trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 16 (12) | 13 (6) | 30 | -14 | 61% | 56 | 0 |
Ancient | 10 (7) | 7 (3) | 16 | -6 | 58.8 | 62.8 | 0 | |
Anubis | 6 (5) | 6 (3) | 14 | -8 | 63.2 | 49.2 | 0 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 30 (21) | 18 (2) | 48 | -18 | 77.07% | 59.2 | -2 |
Mirage | 8 (6) | 9 (1) | 15 | -7 | 77.8 | 74.1 | 0 | |
Nuke | 12 (10) | 3 (0) | 15 | -3 | 70.8 | 54.1 | 0 | |
Anubis | 10 (5) | 6 (1) | 18 | -8 | 82.6 | 49.4 | -2 |
Trận đấu
Thứ Năm 23 Tháng 5 2024
Thứ Ba 21 Tháng 5 2024
Thứ Năm 16 Tháng 5 2024
Thứ Tư 15 Tháng 5 2024
Thứ Năm 09 Tháng 5 2024
Thứ Ba 07 Tháng 5 2024
Thứ Năm 02 Tháng 5 2024
Thứ Ba 30 Tháng 4 2024
Thứ Năm 25 Tháng 4 2024
Thứ Ba 23 Tháng 4 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESEA: Advanced North America season 49 2024 - |
ESEA: Advanced North America season 48 2024 - |
IEM Chengdu: North American Open Qualifier #1 2024 - |
ESL Challenger League: North America Relegation season 46 2023 - |
ESEA Cash Cup Circuit: North American Autumn 6 2023 - |