![tuxa tuxa](https://profilerr.net/static/content/thumbs/335x335/9/18/c5cyv3---c1x1x50px50p--0b60d0dd125997074923d7fd8c672189.png)
tuxa
🇵🇹tuxa 19 tuổi
Hồ sơ
![Biểu ngữ](https://profilerr.net/static/content/thumbs/414*1005/e/b2/zrkjrt-ee62e50fee61b5edd2f2e9a114a23b2e.jpg)
Hồ sơ của tuxa
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.86
- Bắn trúng đầu
- 33%
- Vòng đấu
- 122
- Bản đồ
- 5
- Trận đấu
- 4
Thống kê của tuxa trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.01
- KAST
- 70.96
- Hỗ trợ
- 0.07
- ADR
- 80.54
- Lần chết
- 0.7
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của tuxa trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 0 : 2 ![]() | Tổng | 37 (14) | 3 (0) | 31 | 6 | 64.85% | 75.5 | 3 |
Anubis | 19 (8) | 2 (0) | 14 | 5 | 71.4 | 85.1 | 0 | |
Ancient | 18 (6) | 1 (0) | 17 | 1 | 58.3 | 65.9 | 3 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 20 (9) | 3 (0) | 20 | 0 | 81.5% | 82.4 | 1 |
Inferno | 20 (9) | 3 (0) | 20 | 0 | 81.5 | 82.4 | 1 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 29 (10) | 1 (1) | 17 | 12 | 76.9% | 104.8 | 4 |
Nuke | 29 (10) | 1 (1) | 17 | 12 | 76.9 | 104.8 | 4 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 19 (7) | 2 (0) | 18 | 1 | 66.7% | 64.5 | -1 |
Nuke | 19 (7) | 2 (0) | 18 | 1 | 66.7 | 64.5 | -1 |