Hồ sơ
Hồ sơ của tuo
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.61
- Bắn trúng đầu
- 33%
- Vòng đấu
- 109
- Bản đồ
- 5
- Trận đấu
- 3
Thống kê của tuo trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 66.58
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 68.44
- Lần chết
- 0.73
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của tuo trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 28 (17) | 8 (2) | 35 | -7 | 65.2% | 70.35 | -4 |
Ancient | 16 (10) | 4 (1) | 18 | -2 | 76.2 | 88.2 | -1 | |
Nuke | 12 (7) | 4 (1) | 17 | -5 | 54.2 | 52.5 | -3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 30 (14) | 6 (0) | 30 | 0 | 73.45% | 72.6 | 2 |
Vertigo | 17 (6) | 3 (0) | 16 | 1 | 63.6 | 89.4 | 3 | |
Inferno | 13 (8) | 3 (0) | 14 | -1 | 83.3 | 55.8 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 8 (5) | 2 (0) | 15 | -7 | 55.6% | 56.3 | -1 |
Nuke | 8 (5) | 2 (0) | 15 | -7 | 55.6 | 56.3 | -1 |
Trận đấu
Thứ Sáu 28 Tháng 6 2024
Thứ Tư 26 Tháng 6 2024
Thứ Hai 24 Tháng 6 2024
Thứ Năm 20 Tháng 6 2024
Thứ Hai 11 Tháng 3 2024
Chủ Nhật 10 Tháng 3 2024
Thứ Bảy 09 Tháng 3 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Asian Super League: Preliminary Stage season 4 2024 - |
QU Pro League 2024 - |
Asian Super League: Season 2 2024 - |
eXTREMESLAND 2023 - |