Hồ sơ
Hồ sơ của tsuyo
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.65
- Bắn trúng đầu
- 40%
- Vòng đấu
- 77
- Bản đồ
- 3
- Trận đấu
- 1
Thống kê của tsuyo trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.01
- KAST
- 66.9
- Hỗ trợ
- 0.23
- ADR
- 68.73
- Lần chết
- 0.77
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của tsuyo trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 50 (31) | 18 (1) | 59 | -9 | 66.9% | 68.73 | 4 |
Ancient | 18 (11) | 7 (1) | 23 | -5 | 71.4 | 70.3 | 2 | |
Anubis | 20 (12) | 8 (0) | 21 | -1 | 76.7 | 65.6 | 1 | |
Vertigo | 12 (8) | 3 (0) | 15 | -3 | 52.6 | 70.3 | 1 |
Trận đấu
Thứ Sáu 12 Tháng 1 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
PGL Major Copenhagen: China Open Qualifier 2024 - |