Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của tr1cks
- Thu nhập
- $1 500
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.72
- Bắn trúng đầu
- 34%
- Vòng đấu
- 130
- Bản đồ
- 6
- Trận đấu
- 3
Thống kê của tr1cks trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 64.55
- Hỗ trợ
- 0.09
- ADR
- 72.87
- Lần chết
- 0.84
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của tr1cks trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 45 (22) | 4 (0) | 42 | 3 | 66.15% | 85 | 1 |
Mirage | 19 (8) | 3 (0) | 18 | 1 | 68 | 82 | 2 | |
Train | 26 (14) | 1 (0) | 24 | 2 | 64.3 | 88 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 18 (6) | 1 (1) | 35 | -17 | 55.25% | 45.45 | -7 |
Dust2 | 6 (3) | 1 (1) | 17 | -11 | 42.1 | 32.4 | -4 | |
Mirage | 12 (3) | 0 (0) | 18 | -6 | 68.4 | 58.5 | -3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 30 (16) | 7 (1) | 32 | -2 | 72.25% | 88.15 | 2 |
Inferno | 16 (9) | 6 (1) | 18 | -2 | 66.7 | 94.9 | 0 | |
Dust2 | 14 (7) | 1 (0) | 14 | 0 | 77.8 | 81.4 | 2 |
Trận đấu
Thứ Tư 13 Tháng 3 2019
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
WESG: World Finals Female 2018 - |