Hồ sơ
Hồ sơ của toshas
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.5
- Bắn trúng đầu
- 32%
- Vòng đấu
- 96
- Bản đồ
- 5
- Trận đấu
- 2
Thống kê của toshas trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 63.66
- Hỗ trợ
- 0.21
- ADR
- 63.28
- Lần chết
- 0.74
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của toshas trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 32 (18) | 11 (2) | 41 | -9 | 70.23% | 65.67 | 6 |
Nuke | 7 (3) | 4 (0) | 15 | -8 | 50 | 58.9 | 0 | |
Mirage | 13 (5) | 2 (0) | 10 | 3 | 82.4 | 75.5 | 4 | |
Dust2 | 12 (10) | 5 (2) | 16 | -4 | 78.3 | 62.6 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 16 (13) | 9 (1) | 30 | -14 | 53.8% | 59.7 | -5 |
Ancient | 6 (5) | 6 (1) | 15 | -9 | 64.7 | 60.6 | -2 | |
Mirage | 10 (8) | 3 (0) | 15 | -5 | 42.9 | 58.8 | -3 |
Trận đấu
Chủ Nhật 02 Tháng 6 2024
Thứ Tư 29 Tháng 5 2024
Thứ Tư 24 Tháng 4 2024
Chủ Nhật 21 Tháng 4 2024
Chủ Nhật 31 Tháng 3 2024
Thứ Sáu 29 Tháng 3 2024
Thứ Năm 28 Tháng 3 2024
Thứ Hai 25 Tháng 3 2024
Thứ Năm 21 Tháng 3 2024
Thứ Năm 07 Tháng 3 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
United21: Division 2 season 14 2024 - |
United21: Division 2 season 13 2024 - |
United21: Division 2 season 12 2024 - |
United21: Division 2 season 11 2024 - |
Fragster League: Season 5 2024 - |