Profilerr
torben
torben
🇩🇰

Nicolai Amorim 29 tuổi

    • 0.88
      Xếp hạng
    • 0.72
      DPR
    • 63.94
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 61.08
      ADR
    • 0.52
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của torben

    Thu nhập
    $20 090
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.52
    Bắn trúng đầu
    24%
    Vòng đấu
    1 236
    Bản đồ
    46
    Trận đấu
    22

    Thống kê của torben trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.09
    KAST
    63.94
    Hỗ trợ
    0.22
    ADR
    61.08
    Lần chết
    0.72
    Xếp hạng
    0.88

    Thống kê của torben trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    FATEW
    2 : 1
    TrickedL
    Tổng42 (22)19 (6)53-1169.33%65.973
    Mirage15 (11)6 (3)13278.367.41
    Inferno14 (6)10 (3)20-674.175.52
    Train13 (5)3 (0)20-755.6550
    ApeksW
    2 : 0
    TrickedL
    Tổng15 (8)6 (3)41-2644.75%50.45-3
    Vertigo10 (5)2 (0)22-1241.763.83
    Inferno5 (3)4 (3)19-1447.837.1-6
    TrickedL
    1 : 2
    SKADEW
    Tổng47 (22)17 (5)64-1768.63%59.73-1
    Nuke21 (6)11 (3)27-67060.7-1
    Mirage13 (8)2 (1)19-669.245.2-1
    Dust213 (8)4 (1)18-566.773.31
    TrickedL
    0 : 2
    EspadaW
    Tổng26 (12)19 (10)44-1858.75%51.05-5
    Dust213 (7)6 (3)20-754.249.9-3
    Train13 (5)13 (7)24-1163.352.2-2
    SKADEL
    0 : 2
    TrickedW
    Tổng41 (16)18 (5)39284.75%78.70
    Mirage19 (5)7 (2)17286.269.60
    Inferno22 (11)11 (3)22083.387.80
    SKADEW
    2 : 0
    TrickedL
    Tổng22 (14)7 (3)40-1853.9%60.1-5
    Mirage16 (10)4 (2)19-371.457-1
    Inferno6 (4)3 (1)21-1536.463.2-4
    SJL
    1 : 2
    TrickedW
    Tổng29 (14)20 (11)62-3358.9%53.9-7
    Train10 (4)5 (4)24-145051-2
    Nuke10 (6)4 (2)20-106053.8-1
    Dust29 (4)11 (5)18-966.756.9-4
    TrickedL
    1 : 2
    SalamanderW
    Tổng41 (12)13 (2)61-2064.87%64.47-3
    Nuke11 (3)1 (0)22-1157.141.5-2
    Mirage18 (3)5 (2)1357673-1
    Train12 (6)7 (0)26-1461.578.90
    TrickedW
    2 : 0
    EndpointL
    Tổng26 (13)22 (14)34-877.2%69.45-5
    Dust213 (6)14 (11)14-169.264.8-3
    Train13 (7)8 (3)20-785.274.1-2
    EspadaW
    2 : 0
    TrickedL
    Tổng28 (10)10 (5)39-1165.35%62.25-4
    Dust218 (5)8 (4)18076.983-1
    Nuke10 (5)2 (1)21-1153.841.5-3