Profilerr
tommy
tommy

Svyatoslav Tselovalnikov 19 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.66
      DPR
    • 73.78
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 81.16
      ADR
    • 0.76
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của tommy

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.76
    Bắn trúng đầu
    28%
    Vòng đấu
    426
    Bản đồ
    20
    Trận đấu
    10

    Thống kê của tommy trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.06
    KAST
    73.78
    Hỗ trợ
    0.23
    ADR
    81.16
    Lần chết
    0.66
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của tommy trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    QUAZARL
    0 : 2
    1WINW
    Tổng39 (10)9 (4)241578.4%89.98
    Dust221 (5)5 (2)1477596.74
    Anubis18 (5)4 (2)10881.883.14
    RhynoW
    2 : 0
    QUAZARL
    Tổng42 (9)12 (2)33973.9%90.53
    Inferno28 (4)6 (2)171170872
    Anubis14 (5)6 (0)16-277.8941
    QUAZARL
    0 : 2
    SpaceW
    Tổng26 (12)10 (2)28-276.9%73.251
    Vertigo16 (7)7 (2)12484.291.8-1
    Dust210 (5)3 (0)16-669.654.72
    QUAZARW
    2 : 1
    ENCE AcademyL
    Tổng51 (16)13 (4)331879.13%88.074
    Mirage19 (6)2 (2)81188.295.81
    Anubis11 (3)4 (1)11076.577.21
    Nuke21 (7)7 (1)14772.791.22
    QUAZARL
    0 : 2
    NexusW
    Tổng34 (15)5 (1)31364.15%89.351
    Mirage13 (6)2 (0)12164.786.10
    Nuke21 (9)3 (1)19263.692.61
    TalonL
    0 : 2
    QUAZARW
    Tổng23 (8)14 (3)31-876.65%61.35-7
    Vertigo9 (3)6 (0)19-107554-4
    Mirage14 (5)8 (3)12278.368.7-3
    QUAZARW
    2 : 0
    RhynoL
    Tổng30 (19)9 (0)28273.2%81.753
    Inferno13 (12)5 (0)15-271.475.71
    Anubis17 (7)4 (0)1347587.82
    QUAZARL
    1 : 2
    fnaticW
    Tổng38 (13)11 (4)45-760.93%64.233
    Anubis16 (6)3 (2)16070.8692
    Ancient8 (1)4 (2)14-643.856.20
    Vertigo14 (6)4 (0)15-168.267.51
    QUAZARW
    1 : 0
    HOTUL
    Tổng18 (9)8 (4)12685.7%87.71
    Mirage18 (9)8 (4)12685.787.71
    QUAZARW
    1 : 0
    ROFLAN SQUADL
    Tổng23 (8)5 (1)17683.3%106.45
    Mirage23 (8)5 (1)17683.3106.45