Hồ sơ
Hồ sơ của tommy
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.74
- Bắn trúng đầu
- 28%
- Vòng đấu
- 107
- Bản đồ
- 5
- Trận đấu
- 3
Thống kê của tommy trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.08
- KAST
- 70.36
- Hỗ trợ
- 0.22
- ADR
- 77.36
- Lần chết
- 0.69
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của tommy trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 38 (13) | 11 (4) | 45 | -7 | 60.93% | 64.23 | 3 |
Anubis | 16 (6) | 3 (2) | 16 | 0 | 70.8 | 69 | 2 | |
Ancient | 8 (1) | 4 (2) | 14 | -6 | 43.8 | 56.2 | 0 | |
Vertigo | 14 (6) | 4 (0) | 15 | -1 | 68.2 | 67.5 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 18 (9) | 8 (4) | 12 | 6 | 85.7% | 87.7 | 1 |
Mirage | 18 (9) | 8 (4) | 12 | 6 | 85.7 | 87.7 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 23 (8) | 5 (1) | 17 | 6 | 83.3% | 106.4 | 5 |
Mirage | 23 (8) | 5 (1) | 17 | 6 | 83.3 | 106.4 | 5 |
Trận đấu
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
CCT Europe: Closed Qualifier season 11 2024 - |
Kết quả |
---|
IEM Rio: European Open Qualifier #1 2024 - |
BetBoom Dacha Belgrade: European Qualifier season 2 2024 - |
IESF World Championship: Bali 2022 - |
ESEA: Advanced Europe season 43 2022 - |
IEM Road to Rio: Asia Open Qualifier #1 2022 - |