Profilerr
tom1jedDusty Roots
tom1jed
🇦🇷

Tomas Rivero 22 tuổi

    • 0.96
      Xếp hạng
    • 0.73
      DPR
    • 66.53
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 74.23
      ADR
    • 0.67
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của tom1jed

    Thu nhập
    $9 895
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.67
    Bắn trúng đầu
    44%
    Vòng đấu
    10 825
    Bản đồ
    445
    Trận đấu
    234

    Thống kê của tom1jed trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.04
    KAST
    66.53
    Hỗ trợ
    0.19
    ADR
    74.23
    Lần chết
    0.73
    Xếp hạng
    0.96

    Thống kê của tom1jed trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Dusty RootsL
    1 : 2
    KRÜ EsportsW
    Tổng65 (43)12 (0)60564.33%86.67
    Mirage31 (19)6 (0)25665.788.65
    Train19 (10)3 (0)17268.288.94
    Nuke15 (14)3 (0)18-359.182.3-2
    Dusty RootsL
    1 : 2
    9zW
    Tổng48 (35)15 (4)55-772.07%71.4-2
    Inferno17 (14)9 (2)13481.8101-3
    Dust218 (13)4 (2)18077.364.73
    Nuke13 (8)2 (0)24-1157.148.5-2
    Dusty RootsW
    2 : 0
    KRÜ EsportsL
    Tổng51 (36)16 (6)302178.1%107.853
    Nuke18 (14)4 (0)71181.2124.32
    Train33 (22)12 (6)23107591.41
    Dusty RootsL
    0 : 2
    Team SolidW
    Tổng25 (14)6 (0)30-559.5%77.75-5
    Ancient11 (4)4 (0)14-361.181.2-2
    Train14 (10)2 (0)16-257.974.3-3
    FluxoW
    2 : 0
    Dusty RootsL
    Tổng25 (17)8 (2)30-563.5%60.95-4
    Nuke17 (11)4 (1)15268.272-4
    Dust28 (6)4 (1)15-758.849.90
    Team SolidL
    1 : 2
    Dusty RootsW
    Tổng41 (26)23 (2)53-1265.07%74.87-3
    Mirage20 (13)10 (0)23-363.385.10
    Ancient12 (7)5 (1)16-465.252.2-3
    Train9 (6)8 (1)14-566.787.30
    Dusty RootsW
    2 : 1
    VELOXL
    Tổng48 (34)10 (3)45360.33%72.9-3
    Nuke17 (12)3 (0)17037.579.60
    Train13 (11)3 (2)15-270.852.7-6
    Ancient18 (11)4 (1)13572.786.43
    RED CanidsW
    2 : 1
    Dusty RootsL
    Tổng49 (36)23 (1)48169.63%84.14
    Inferno9 (7)6 (1)16-761.156.80
    Mirage14 (11)8 (0)10477.899.72
    Ancient26 (18)9 (0)2247095.82
    RED CanidsW
    2 : 0
    Dusty RootsL
    Tổng23 (14)6 (0)30-750.15%68.25-4
    Inferno13 (9)5 (0)16-356.559.8-2
    Mirage10 (5)1 (0)14-443.876.7-2
    América eSportsL
    0 : 2
    Dusty RootsW
    Tổng36 (25)7 (2)181886.35%102.752
    Nuke22 (14)2 (0)1398795.30
    Train14 (11)5 (2)5985.7110.22

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    CCT South America: Series #2 season 3 2025
    CCT South America: Series #2 season 3 2025

     - 

    Kết quả
    ESL Pro League: South America Closed Qualifier season 22 2025
    ESL Pro League: South America Closed Qualifier season 22 2025

     - 

    ESL Pro League: South American Open Qualifier season 22 2025
    ESL Pro League: South American Open Qualifier season 22 2025

     - 

    CCT South America: Series #1 season 3 2025
    CCT South America: Series #1 season 3 2025

     - 

    FiReLEAGUE Buenos Aires : South American Qualifier 2025
    FiReLEAGUE Buenos Aires : South American Qualifier 2025

     - 

    PGL Astana: South America Closed Qualifier 2025
    PGL Astana: South America Closed Qualifier 2025

     -