Hồ sơ
Hồ sơ của tokkis
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.66
- Bắn trúng đầu
- 44%
- Vòng đấu
- 987
- Bản đồ
- 49
- Trận đấu
- 21
Thống kê của tokkis trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 64.43
- Hỗ trợ
- 0.2
- ADR
- 73.44
- Lần chết
- 0.77
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của tokkis trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 33 (16) | 13 (3) | 42 | -9 | 64.17% | 64.07 | 0 |
Nuke | 11 (5) | 3 (0) | 15 | -4 | 58.8 | 77.3 | 2 | |
Ancient | 11 (6) | 6 (2) | 12 | -1 | 73.7 | 56.7 | -2 | |
Anubis | 11 (5) | 4 (1) | 15 | -4 | 60 | 58.2 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 20 (10) | 8 (1) | 31 | -11 | 63.1% | 57.65 | -1 |
Ancient | 13 (6) | 8 (1) | 18 | -5 | 76.2 | 73.8 | 0 | |
Anubis | 7 (4) | 0 (0) | 13 | -6 | 50 | 41.5 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 24 (15) | 13 (2) | 32 | -8 | 61.45% | 75 | -5 |
Mirage | 14 (10) | 4 (0) | 15 | -1 | 54.5 | 83.9 | -4 | |
Anubis | 10 (5) | 9 (2) | 17 | -7 | 68.4 | 66.1 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 21 (14) | 5 (0) | 34 | -13 | 55.45% | 62.25 | -5 |
Ancient | 7 (4) | 4 (0) | 17 | -10 | 50 | 73.2 | -3 | |
Anubis | 14 (10) | 1 (0) | 17 | -3 | 60.9 | 51.3 | -2 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 48 (29) | 17 (3) | 45 | 3 | 64.57% | 76.8 | 2 |
Ancient | 20 (15) | 5 (0) | 12 | 8 | 76.2 | 97.2 | 4 | |
Mirage | 10 (5) | 4 (2) | 16 | -6 | 55 | 54.6 | -2 | |
Anubis | 18 (9) | 8 (1) | 17 | 1 | 62.5 | 78.6 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 21 (15) | 2 (0) | 27 | -6 | 66.1% | 64.6 | -1 |
Anubis | 7 (6) | 1 (0) | 15 | -8 | 53.3 | 56.5 | -2 | |
Ancient | 14 (9) | 1 (0) | 12 | 2 | 78.9 | 72.7 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 25 (11) | 5 (2) | 34 | -9 | 67.45% | 72.1 | 5 |
Anubis | 11 (6) | 4 (1) | 16 | -5 | 77.8 | 78.1 | 2 | |
Mirage | 14 (5) | 1 (1) | 18 | -4 | 57.1 | 66.1 | 3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 8 (4) | 3 (0) | 27 | -19 | 33.55% | 35.75 | -6 |
Mirage | 4 (1) | 0 (0) | 14 | -10 | 28.6 | 35.9 | -4 | |
Ancient | 4 (3) | 3 (0) | 13 | -9 | 38.5 | 35.6 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 28 (11) | 9 (1) | 31 | -3 | 59.1% | 77.15 | -3 |
Anubis | 14 (4) | 8 (1) | 17 | -3 | 57.1 | 76.9 | -3 | |
Ancient | 14 (7) | 1 (0) | 14 | 0 | 61.1 | 77.4 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 11 (7) | 1 (0) | 28 | -17 | 31.05% | 40.2 | -2 |
Anubis | 7 (6) | 1 (0) | 15 | -8 | 42.1 | 43.1 | 0 | |
Mirage | 4 (1) | 0 (0) | 13 | -9 | 20 | 37.3 | -2 |
Trận đấu
Thứ Năm 23 Tháng 1 2025
Chủ Nhật 19 Tháng 1 2025
Thứ Bảy 18 Tháng 1 2025
Thứ Bảy 19 Tháng 10 2024
Thứ Sáu 04 Tháng 10 2024
Thứ Sáu 27 Tháng 9 2024
W
FlyQuest RED
2 : 0
L
Lotus
ESL Impact League: North American Division season 6 2024
Thứ Năm 19 Tháng 9 2024
L
Lotus
1 : 2
W
FLUFFY MAFIA
ESL Impact League: North American Division season 6 2024
Thứ Sáu 13 Tháng 9 2024
W
Lotus
2 : 0
L
Aware Impact
ESL Impact League: North American Division season 6 2024
Thứ Năm 05 Tháng 9 2024
W
Blue Otter Karma
2 : 1
L
Lotus
ESL Impact League: North American Division season 6 2024
Thứ Sáu 30 Tháng 8 2024
W
TSM Impact
2 : 0
L
Lotus
ESL Impact League: North American Division season 6 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESL Impact League: North American Division season 6 2024 - |