Hồ sơ
Hồ sơ của tohru
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.44
- Bắn trúng đầu
- 27%
- Vòng đấu
- 79
- Bản đồ
- 4
- Trận đấu
- 2
Thống kê của tohru trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 63.38
- Hỗ trợ
- 0.19
- ADR
- 51.78
- Lần chết
- 0.78
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của tohru trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 15 (8) | 8 (2) | 32 | -17 | 60.9% | 43.9 | -2 |
Nuke | 8 (5) | 5 (1) | 18 | -10 | 57.1 | 41.7 | -2 | |
Mirage | 7 (3) | 3 (1) | 14 | -7 | 64.7 | 46.1 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 20 (13) | 7 (0) | 30 | -10 | 65.85% | 59.65 | -1 |
Nuke | 8 (5) | 2 (0) | 15 | -7 | 65 | 37.9 | 0 | |
Anubis | 12 (8) | 5 (0) | 15 | -3 | 66.7 | 81.4 | -1 |
Trận đấu
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
ESEA: Advanced Europe season 51 2024 - N/A |
Kết quả |
---|
Prodigy Series: Season 3 2024 - |
FASTCUP: CSGORUN Cup season 1 2024 - |