Hồ sơ của toby1
- Thu nhập
- $1 195
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.66
- Bắn trúng đầu
- 42%
- Vòng đấu
- 92
- Bản đồ
- 4
- Trận đấu
- 2
Thống kê của toby1 trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.01
- KAST
- 67.38
- Hỗ trợ
- 0.09
- ADR
- 66.1
- Lần chết
- 0.61
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của toby1 trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 28 (21) | 4 (1) | 33 | -5 | 65.4% | 64.3 | -4 |
Train | 20 (13) | 2 (1) | 16 | 4 | 70.8 | 83.2 | 0 | |
Vertigo | 8 (8) | 2 (0) | 17 | -9 | 60 | 45.4 | -4 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 33 (18) | 4 (0) | 23 | 10 | 69.35% | 67.9 | -2 |
Nuke | 19 (11) | 3 (0) | 13 | 6 | 72 | 74.4 | 0 | |
Vertigo | 14 (7) | 1 (0) | 10 | 4 | 66.7 | 61.4 | -2 |
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Yalla Cup: Winter 2020 - |