Profilerr
thomassen
thomassen
🇳🇴

Sindre Thomassen

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.7
      DPR
    • 68.99
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 74.26
      ADR
    • 0.66
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của thomassen

    Thu nhập
    $722
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.66
    Bắn trúng đầu
    28%
    Vòng đấu
    602
    Bản đồ
    23
    Trận đấu
    11

    Thống kê của thomassen trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.02
    KAST
    68.99
    Hỗ trợ
    0.14
    ADR
    74.26
    Lần chết
    0.7
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của thomassen trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    777W
    2 : 0
    Metizport XL
    Tổng34 (14)3 (0)27772.5%76.81
    Vertigo18 (10)3 (0)14466.787.81
    Ancient16 (4)0 (0)13378.365.80
    Wizard esportsW
    2 : 1
    MetizportL
    Tổng63 (31)19 (3)64-174.27%80.99
    Mirage25 (13)7 (2)18785.7932
    Vertigo23 (12)9 (0)26-377.179.53
    Nuke15 (6)3 (1)20-56070.24
    Dynamo EclotW
    2 : 1
    empiregoblinsL
    Tổng48 (17)15 (1)65-1757.77%65.53-9
    Overpass20 (11)4 (1)2006069.10
    Vertigo11 (1)3 (0)19-854.564.2-6
    Anubis17 (5)8 (0)26-958.863.3-3
    EnterpriseW
    2 : 0
    empiregoblinsL
    Tổng25 (16)6 (2)37-1253.9%66.34
    Ancient15 (8)5 (2)20-555.673.91
    Inferno10 (8)1 (0)17-752.258.73
    iNationW
    2 : 0
    empiregoblinsL
    Tổng42 (17)8 (1)33977.4%78.8-1
    Overpass24 (11)5 (0)18682.881.2-2
    Inferno18 (6)3 (1)1537276.41
    BIG AcademyW
    2 : 1
    MetizportL
    Tổng45 (19)9 (2)51-670.8%67.37-7
    Overpass11 (8)3 (0)21-106353.3-3
    Ancient14 (5)4 (2)15-178.657.9-1
    Vertigo20 (6)2 (0)15570.890.9-3
    VOIDL
    0 : 2
    Flames AscentW
    Tổng40 (13)4 (2)40067.85%71.354
    Dust221 (6)1 (1)21066.772.93
    Mirage19 (7)3 (1)1906969.81
    Fnatic RisingW
    2 : 0
    VOIDL
    Tổng31 (12)4 (1)35-465.85%79.7-3
    Ancient13 (1)3 (1)18-566.763.9-2
    Inferno18 (11)1 (0)1716595.5-1
    VOIDL
    0 : 2
    ConquerW
    Tổng46 (21)9 (0)38880%915
    Nuke23 (7)4 (0)1948083.64
    Ancient23 (14)5 (0)1948098.41
    VOIDL
    0 : 1
    HAVUW
    Tổng11 (2)4 (0)16-578.3%65.9-4
    Mirage11 (2)4 (0)16-578.365.9-4