- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- tanxiaomei
Hồ sơ của tanxiaomei
- Thu nhập
- $3 516
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.59
- Bắn trúng đầu
- 33%
- Vòng đấu
- 1 520
- Bản đồ
- 62
- Trận đấu
- 37
Thống kê của tanxiaomei trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 64.78
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 66.23
- Lần chết
- 0.71
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của tanxiaomei trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 35 (22) | 9 (2) | 44 | -9 | 72.8% | 65.5 | 2 |
Mirage | 6 (4) | 2 (2) | 15 | -9 | 60 | 41.5 | 0 | |
Ancient | 14 (9) | 5 (0) | 14 | 0 | 90 | 72.8 | 2 | |
Dust2 | 15 (9) | 2 (0) | 15 | 0 | 68.4 | 82.2 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 10 (5) | 7 (0) | 17 | -7 | 62.5% | 73.3 | -2 |
Dust2 | 10 (5) | 7 (0) | 17 | -7 | 62.5 | 73.3 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 14 (11) | 2 (0) | 19 | -5 | 62.5% | 65.5 | 1 |
Nuke | 14 (11) | 2 (0) | 19 | -5 | 62.5 | 65.5 | 1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 26 (14) | 3 (0) | 26 | 0 | 57.5% | 70.45 | 2 |
Ancient | 15 (9) | 1 (0) | 12 | 3 | 60 | 76.7 | 1 | |
Inferno | 11 (5) | 2 (0) | 14 | -3 | 55 | 64.2 | 1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 36 (22) | 14 (2) | 44 | -8 | 63.3% | 74.6 | 1 |
Ancient | 22 (12) | 6 (0) | 14 | 8 | 87 | 106.3 | 4 | |
Nuke | 5 (3) | 3 (0) | 15 | -10 | 52.9 | 56.4 | -1 | |
Mirage | 9 (7) | 5 (2) | 15 | -6 | 50 | 61.1 | -2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 34 (18) | 18 (2) | 52 | -18 | 51.87% | 59.73 | -4 |
Ancient | 13 (8) | 7 (0) | 15 | -2 | 62.5 | 71.9 | 2 | |
Nuke | 10 (4) | 5 (1) | 19 | -9 | 34.8 | 53.8 | -4 | |
Anubis | 11 (6) | 6 (1) | 18 | -7 | 58.3 | 53.5 | -2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 17 (7) | 12 (1) | 17 | 0 | 79.2% | 84.5 | 1 |
Ancient | 17 (7) | 12 (1) | 17 | 0 | 79.2 | 84.5 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 19 (9) | 9 (2) | 14 | 5 | 91.7% | 92.9 | -1 |
Dust2 | 19 (9) | 9 (2) | 14 | 5 | 91.7 | 92.9 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 5 (3) | 1 (0) | 18 | -13 | 36.8% | 46.1 | -3 |
Mirage | 5 (3) | 1 (0) | 18 | -13 | 36.8 | 46.1 | -3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 23 (15) | 4 (1) | 34 | -11 | 61.3% | 60.6 | -3 |
Mirage | 9 (7) | 1 (0) | 18 | -9 | 47.6 | 49 | 0 | |
Overpass | 14 (8) | 3 (1) | 16 | -2 | 75 | 72.2 | -3 |
Trận đấu
Thứ Tư 28 Tháng 8 2024
Thứ Ba 27 Tháng 8 2024
Thứ Năm 01 Tháng 8 2024
Thứ Bảy 13 Tháng 7 2024
Thứ Năm 11 Tháng 7 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Perfect World Major Shanghai: Chinese Closed Qualifier 2024 - |
IEM Rio: Asian Qualifier 2024 - |
5E: Arena Asia Cup Fall 2024 - |
Asian Super League: Preliminary Stage season 4 2024 - |
ESEA: Advanced North America season 49 2024 - |