Profilerr
tamizinha
tamizinha
🇧🇷

tamizinha

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.75
      DPR
    • 64.32
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 60.97
      ADR
    • 0.54
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của tamizinha

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.54
    Bắn trúng đầu
    38%
    Vòng đấu
    400
    Bản đồ
    21
    Trận đấu
    10

    Thống kê của tamizinha trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.01
    KAST
    64.32
    Hỗ trợ
    0.16
    ADR
    60.97
    Lần chết
    0.75
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của tamizinha trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Quem sao elasL
    1 : 2
    Bounty Hunters FemaleW
    Tổng40 (26)10 (1)41-168.6%67.57-1
    Anubis11 (7)1 (0)9273.750.11
    Ancient18 (10)5 (0)1717585.8-2
    Mirage11 (9)4 (1)15-457.166.80
    Quem sao elasW
    2 : 0
    Brave BearsL
    Tổng25 (17)8 (1)141182.55%84.54
    Mirage13 (7)5 (1)8588.279.41
    Dust212 (10)3 (0)6676.989.63
    thekillazL
    0 : 2
    Quem sao elasW
    Tổng25 (14)7 (0)28-378.35%61.950
    Inferno14 (9)3 (0)11390720
    Anubis11 (5)4 (0)17-666.751.90
    KG Network FemaleL
    0 : 2
    Atrix EsportsW
    Tổng15 (11)9 (1)34-1952%53.8-1
    Mirage6 (4)5 (1)19-1342.147.90
    Nuke9 (7)4 (0)15-661.959.7-1
    KG Network FemaleL
    0 : 2
    FURIA feW
    Tổng11 (6)1 (0)28-1741.85%39.55-4
    Overpass2 (1)0 (0)13-1130.823.2-5
    Mirage9 (5)1 (0)15-652.955.91
    Fluxo DemonsW
    2 : 0
    KG Network FemaleL
    Tổng19 (18)7 (0)28-968%61-2
    Ancient6 (6)1 (0)14-857.140.9-1
    Nuke13 (12)6 (0)14-178.981.1-1
    MIBR feW
    2 : 0
    KG Network FemaleL
    Tổng16 (11)5 (0)28-1268.35%55.05-2
    Ancient9 (7)4 (0)14-57061.2-1
    Overpass7 (4)1 (0)14-766.748.9-1
    KG Network FemaleL
    0 : 2
    W7M Gaming FeW
    Tổng22 (16)4 (0)32-1063.85%69.053
    Ancient13 (8)2 (0)17-465.255.74
    Anubis9 (8)2 (0)15-662.582.4-1
    DIVINA FemaleW
    2 : 0
    KG Network FemaleL
    Tổng18 (13)8 (3)31-1356%54.45-1
    Ancient14 (13)7 (2)18-470.876.50
    Mirage4 (0)1 (1)13-941.232.4-1
    GENKID4M4W
    2 : 0
    KG Network FemaleL
    Tổng24 (20)5 (0)35-1161.5%59.52
    Vertigo13 (12)2 (0)20-758.3640
    Mirage11 (8)3 (0)15-464.7552