Profilerr
taggy
taggy
🇺🇸

Taggert Baker 21 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.71
      DPR
    • 69.01
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 70.44
      ADR
    • 0.63
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của taggy

    Thu nhập
    $250
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.63
    Bắn trúng đầu
    36%
    Vòng đấu
    1 961
    Bản đồ
    93
    Trận đấu
    56

    Thống kê của taggy trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    69.01
    Hỗ trợ
    0.21
    ADR
    70.44
    Lần chết
    0.71
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của taggy trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Wanted GoonsW
    2 : 0
    Chicken Coop EsportsL
    Tổng25 (13)15 (2)33-873.45%71.8-4
    Train12 (4)8 (0)18-669.670-2
    Mirage13 (9)7 (2)15-277.373.6-2
    Chicken Coop EsportsW
    1 : 0
    WormsL
    Tổng11 (4)10 (1)12-175%77.6-2
    Anubis11 (4)10 (1)12-17577.6-2
    WormsL
    0 : 1
    Chicken Coop EsportsW
    Tổng18 (10)4 (0)14473.9%94.7-2
    Nuke18 (10)4 (0)14473.994.7-2
    Getting InfoW
    2 : 0
    Chicken Coop EsportsL
    Tổng16 (10)5 (0)30-1467.25%57.95-1
    Nuke7 (4)2 (0)14-778.956.32
    Inferno9 (6)3 (0)16-755.659.6-3
    Chicken Coop EsportsL
    0 : 1
    LFO 4W
    Tổng7 (7)4 (0)13-641.2%68.7-1
    Anubis7 (7)4 (0)13-641.268.7-1
    LFO 4W
    1 : 0
    Chicken Coop EsportsL
    Tổng11 (4)3 (0)15-460%57.4-1
    Train11 (4)3 (0)15-46057.4-1
    Chicken Coop EsportsL
    0 : 1
    NRGW
    Tổng13 (8)2 (0)9464.3%80.41
    Dust213 (8)2 (0)9464.380.41
    NRGL
    0 : 1
    Chicken Coop EsportsW
    Tổng11 (6)8 (1)15-481.8%55.1-2
    Nuke11 (6)8 (1)15-481.855.1-2
    MIGHTW
    2 : 0
    Chicken Coop EsportsL
    Tổng24 (13)9 (3)30-658.1%62.7-2
    Train10 (3)7 (2)17-747.854.8-1
    Anubis14 (10)2 (1)13168.470.6-1
    HooligangstersL
    1 : 2
    Chicken Coop EsportsW
    Tổng20 (12)5 (0)31-1172.1%51.851
    Mirage10 (7)2 (0)15-56559-1
    Dust210 (5)3 (0)16-679.244.72