tENZY
Nikita Kochenyuk
Hồ sơ
Hồ sơ của tENZY
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.6
- Bắn trúng đầu
- 38%
- Vòng đấu
- 181
- Bản đồ
- 9
- Trận đấu
- 5
Thống kê của tENZY trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 61.94
- Hỗ trợ
- 0.22
- ADR
- 65.74
- Lần chết
- 0.75
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của tENZY trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 1 W | Tổng | 3 (2) | 3 (0) | 14 | -11 | 42.9% | 31.3 | -4 |
Ancient | 3 (2) | 3 (0) | 14 | -11 | 42.9 | 31.3 | -4 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 16 (6) | 1 (1) | 15 | 1 | 72.7% | 63.1 | 1 |
Dust2 | 16 (6) | 1 (1) | 15 | 1 | 72.7 | 63.1 | 1 |