Hồ sơ của t9rnay
- Thu nhập
- $8 342
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.73
- Bắn trúng đầu
- 38%
- Vòng đấu
- 10 882
- Bản đồ
- 435
- Trận đấu
- 222
Thống kê của t9rnay trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 70.56
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 79.29
- Lần chết
- 0.66
- Xếp hạng
- 1.06
Thống kê của t9rnay trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 29 (13) | 5 (4) | 24 | 5 | 64.85% | 76.8 | 2 |
Mirage | 14 (6) | 1 (1) | 11 | 3 | 59.1 | 55.8 | -1 | |
Dust2 | 15 (7) | 4 (3) | 13 | 2 | 70.6 | 97.8 | 3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 17 (9) | 7 (0) | 28 | -11 | 61.7% | 70.75 | 0 |
Nuke | 10 (8) | 2 (0) | 12 | -2 | 64.3 | 88.6 | 0 | |
Inferno | 7 (1) | 5 (0) | 16 | -9 | 59.1 | 52.9 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 18 (12) | 3 (0) | 9 | 9 | 88.9% | 95.4 | 0 |
Nuke | 18 (12) | 3 (0) | 9 | 9 | 88.9 | 95.4 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 19 (14) | 5 (1) | 7 | 12 | 84.2% | 107.4 | 3 |
Dust2 | 19 (14) | 5 (1) | 7 | 12 | 84.2 | 107.4 | 3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 28 (16) | 13 (2) | 34 | -6 | 70.05% | 74.6 | -8 |
Ancient | 10 (7) | 5 (1) | 17 | -7 | 52.6 | 60.8 | -6 | |
Nuke | 18 (9) | 8 (1) | 17 | 1 | 87.5 | 88.4 | -2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 5 (4) | 4 (1) | 14 | -9 | 53.3% | 43 | 0 |
Nuke | 5 (4) | 4 (1) | 14 | -9 | 53.3 | 43 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 25 (14) | 7 (1) | 15 | 10 | 70.1% | 69.3 | 0 |
Dust2 | 12 (8) | 4 (1) | 7 | 5 | 68.8 | 76 | -2 | |
Ancient | 13 (6) | 3 (0) | 8 | 5 | 71.4 | 62.6 | 2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 46 (27) | 20 (1) | 51 | -5 | 76.77% | 80.57 | -2 |
Ancient | 15 (8) | 10 (1) | 13 | 2 | 85 | 113.8 | 0 | |
Nuke | 22 (14) | 7 (0) | 19 | 3 | 82.8 | 78 | 1 | |
Mirage | 9 (5) | 3 (0) | 19 | -10 | 62.5 | 49.9 | -3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 2 (1) | 2 (0) | 12 | -10 | 37.5% | 27.1 | -1 |
Nuke | 2 (1) | 2 (0) | 12 | -10 | 37.5 | 27.1 | -1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 51 (25) | 9 (2) | 39 | 12 | 68.73% | 88.07 | 4 |
Ancient | 24 (11) | 4 (2) | 12 | 12 | 73.7 | 123.3 | 5 | |
Dust2 | 8 (4) | 3 (0) | 13 | -5 | 61.1 | 56.1 | -5 | |
Nuke | 19 (10) | 2 (0) | 14 | 5 | 71.4 | 84.8 | 4 |
Trận đấu
Thứ Năm 29 Tháng 8 2024
Thứ Tư 28 Tháng 8 2024
Thứ Ba 27 Tháng 8 2024
Thứ Hai 26 Tháng 8 2024
L
Bounty Hunters Esports
0 : 1
W
W7M
Perfect World Major Shanghai: South America Qualifier 2024
Thứ Bảy 24 Tháng 8 2024
Thứ Năm 22 Tháng 8 2024
Thứ Tư 21 Tháng 8 2024
Thứ Bảy 27 Tháng 7 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Perfect World Major Shanghai: South America Qualifier 2024 - |
CCT South America: Series #3 season 2 2024 - |
IEM Rio: South America Open Qualifier season 2 2024 - |
IEM Rio : South American Open Qualifier #1 2024 - |
Circuito Estadual FERJEE: Closed Qualifier 2024 - |